(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ provenance research
C1

provenance research

noun

Nghĩa tiếng Việt

nghiên cứu nguồn gốc nghiên cứu lai lịch nghiên cứu lịch sử sở hữu (của một tác phẩm nghệ thuật/vật phẩm)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Provenance research'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu một cách có hệ thống về lịch sử và quyền sở hữu của một đối tượng hoặc tác phẩm nghệ thuật, đặc biệt để xác định tính xác thực và nguồn gốc của nó.

Definition (English Meaning)

The systematic investigation into the history and ownership of an object or artwork, especially to establish its authenticity and origin.

Ví dụ Thực tế với 'Provenance research'

  • "Provenance research is crucial for authenticating artworks and preventing the sale of looted antiquities."

    "Nghiên cứu nguồn gốc là rất quan trọng để xác thực các tác phẩm nghệ thuật và ngăn chặn việc buôn bán các cổ vật bị đánh cắp."

  • "The museum conducted provenance research on the newly acquired sculpture to determine its origins."

    "Bảo tàng đã tiến hành nghiên cứu nguồn gốc đối với bức tượng mới được mua để xác định nguồn gốc của nó."

  • "Detailed provenance research revealed that the painting had been stolen during World War II."

    "Nghiên cứu nguồn gốc chi tiết cho thấy bức tranh đã bị đánh cắp trong Thế chiến thứ hai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Provenance research'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: provenance research
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu học thuật Bảo tàng học Lịch sử nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Provenance research'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh các bảo tàng, phòng trưng bày nghệ thuật và thị trường đồ cổ. Nó liên quan đến việc truy tìm nguồn gốc, quá trình lưu giữ và chuyển giao quyền sở hữu của một vật phẩm từ khi nó được tạo ra cho đến hiện tại. Mục đích là xác minh tính xác thực, định giá và xác định các vấn đề pháp lý hoặc đạo đức liên quan đến quyền sở hữu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into on

'into' được sử dụng khi chỉ sự thâm nhập, đi sâu vào quá trình nghiên cứu. Ví dụ: 'Researchers delved into the provenance research of the painting.' 'on' được sử dụng khi nói về việc tập trung nghiên cứu vào một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'A study on provenance research methods.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Provenance research'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum director said that they had started provenance research on the newly acquired artifacts the previous year.
Giám đốc bảo tàng nói rằng họ đã bắt đầu nghiên cứu về nguồn gốc của các hiện vật mới được mua vào năm trước.
Phủ định
The historian said that he did not think provenance research was always necessary for every historical artifact.
Nhà sử học nói rằng ông không nghĩ nghiên cứu về nguồn gốc luôn cần thiết cho mọi hiện vật lịch sử.
Nghi vấn
The student asked if the professor considered provenance research to be a crucial part of art history.
Sinh viên hỏi liệu giáo sư có coi nghiên cứu về nguồn gốc là một phần quan trọng của lịch sử nghệ thuật hay không.

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum conducted provenance research on the painting before the exhibition.
Bảo tàng đã tiến hành nghiên cứu về nguồn gốc của bức tranh trước cuộc triển lãm.
Phủ định
They didn't include provenance research in their initial investigation of the artifact.
Họ đã không bao gồm nghiên cứu về nguồn gốc trong cuộc điều tra ban đầu về hiện vật.
Nghi vấn
Did the university perform provenance research on the donated manuscript?
Trường đại học có thực hiện nghiên cứu về nguồn gốc của bản thảo được tặng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)