(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ provident
C1

provident

adjective

Nghĩa tiếng Việt

biết lo xa có tính toán trước chuẩn bị kỹ lưỡng cho tương lai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Provident'

Giải nghĩa Tiếng Việt

biết lo xa, biết tiết kiệm, có tính toán trước

Definition (English Meaning)

making or indicative of good preparation for the future; frugal

Ví dụ Thực tế với 'Provident'

  • "A provident householder saves money for the future."

    "Một người chủ gia đình biết lo xa sẽ tiết kiệm tiền cho tương lai."

  • "She had learnt to be provident."

    "Cô ấy đã học được cách biết lo xa."

  • "Provident measures must be taken to reduce unemployment."

    "Các biện pháp phòng ngừa phải được thực hiện để giảm tình trạng thất nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Provident'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: provident
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

prudent(thận trọng)
farsighted(có tầm nhìn xa) foresighted(biết nhìn xa trông rộng)
thrifty(tiết kiệm)
economical(tiết kiệm, kinh tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

savings(tiết kiệm)
investment(đầu tư)
future(tương lai)
planning(lập kế hoạch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Provident'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'provident' thường mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh sự khôn ngoan và cẩn trọng trong việc chuẩn bị cho tương lai, đặc biệt là về mặt tài chính. Nó khác với 'thrifty' (tiết kiệm) ở chỗ 'provident' bao hàm việc lên kế hoạch và dự đoán các nhu cầu trong tương lai, trong khi 'thrifty' chỉ đơn thuần là việc tránh lãng phí tiền bạc. Nó cũng khác với 'frugal' (tằn tiện) ở chỗ 'provident' chú trọng hơn đến sự chuẩn bị cho tương lai một cách khôn ngoan, còn 'frugal' đơn thuần là sống giản dị, tiết kiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường được sử dụng để chỉ sự khôn ngoan trong việc chuẩn bị cho một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'provident in financial matters' (khôn ngoan trong các vấn đề tài chính).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Provident'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The provident squirrel stores nuts for the winter.
Con sóc phòng xa tích trữ hạt cho mùa đông.
Phủ định
He is not a provident spender; he spends all his money immediately.
Anh ấy không phải là một người tiêu tiền biết lo xa; anh ấy tiêu hết tiền của mình ngay lập tức.
Nghi vấn
Are you being provident by saving for retirement?
Bạn có đang lo xa bằng cách tiết kiệm cho việc nghỉ hưu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)