provident
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Provident'
Giải nghĩa Tiếng Việt
biết lo xa, biết tiết kiệm, có tính toán trước
Definition (English Meaning)
making or indicative of good preparation for the future; frugal
Ví dụ Thực tế với 'Provident'
-
"A provident householder saves money for the future."
"Một người chủ gia đình biết lo xa sẽ tiết kiệm tiền cho tương lai."
-
"She had learnt to be provident."
"Cô ấy đã học được cách biết lo xa."
-
"Provident measures must be taken to reduce unemployment."
"Các biện pháp phòng ngừa phải được thực hiện để giảm tình trạng thất nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Provident'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: provident
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Provident'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'provident' thường mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh sự khôn ngoan và cẩn trọng trong việc chuẩn bị cho tương lai, đặc biệt là về mặt tài chính. Nó khác với 'thrifty' (tiết kiệm) ở chỗ 'provident' bao hàm việc lên kế hoạch và dự đoán các nhu cầu trong tương lai, trong khi 'thrifty' chỉ đơn thuần là việc tránh lãng phí tiền bạc. Nó cũng khác với 'frugal' (tằn tiện) ở chỗ 'provident' chú trọng hơn đến sự chuẩn bị cho tương lai một cách khôn ngoan, còn 'frugal' đơn thuần là sống giản dị, tiết kiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng để chỉ sự khôn ngoan trong việc chuẩn bị cho một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'provident in financial matters' (khôn ngoan trong các vấn đề tài chính).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Provident'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The provident squirrel stores nuts for the winter.
|
Con sóc phòng xa tích trữ hạt cho mùa đông. |
| Phủ định |
He is not a provident spender; he spends all his money immediately.
|
Anh ấy không phải là một người tiêu tiền biết lo xa; anh ấy tiêu hết tiền của mình ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Are you being provident by saving for retirement?
|
Bạn có đang lo xa bằng cách tiết kiệm cho việc nghỉ hưu không? |