proxy war
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proxy war'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc chiến tranh được xúi giục bởi một cường quốc lớn mà bản thân cường quốc đó không trực tiếp tham gia.
Definition (English Meaning)
A war instigated by a major power that does not itself become involved.
Ví dụ Thực tế với 'Proxy war'
-
"The Vietnam War is often considered a proxy war between the United States and the Soviet Union."
"Chiến tranh Việt Nam thường được coi là một cuộc chiến tranh ủy nhiệm giữa Hoa Kỳ và Liên Xô."
-
"Many believe the Syrian civil war is a proxy war involving regional and global powers."
"Nhiều người tin rằng cuộc nội chiến Syria là một cuộc chiến ủy nhiệm liên quan đến các cường quốc khu vực và toàn cầu."
-
"The Korean War was in many ways a proxy war between the US and China."
"Chiến tranh Triều Tiên trên nhiều phương diện là một cuộc chiến ủy nhiệm giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Proxy war'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: proxy war
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Proxy war'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chiến tranh ủy nhiệm là một cuộc xung đột mà hai bên sử dụng các bên thứ ba làm đại diện thay vì đối đầu trực tiếp. Các cường quốc có thể hỗ trợ các bên khác nhau bằng tiền bạc, vũ khí, huấn luyện hoặc cố vấn quân sự, nhưng tránh gửi quân đội của chính họ vào chiến trường. Khái niệm này liên quan đến việc né tránh leo thang xung đột trực tiếp giữa các cường quốc, thường là do lo ngại về hậu quả tàn khốc (ví dụ: chiến tranh hạt nhân). 'Proxy war' khác với 'cold war' (chiến tranh lạnh) ở chỗ 'proxy war' bao gồm các cuộc xung đột vũ trang thực tế, trong khi 'cold war' chủ yếu là một cuộc đối đầu chính trị, kinh tế và ý thức hệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Proxy war'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Cold War was a proxy war between the US and the Soviet Union.
|
Chiến tranh Lạnh là một cuộc chiến tranh ủy nhiệm giữa Hoa Kỳ và Liên Xô. |
| Phủ định |
Never before had the world witnessed such a widespread proxy war as during the Cold War.
|
Chưa bao giờ thế giới chứng kiến một cuộc chiến tranh ủy nhiệm lan rộng như trong Chiến tranh Lạnh. |
| Nghi vấn |
Were the Korean and Vietnam wars proxy wars between the US and China?
|
Có phải Chiến tranh Triều Tiên và Việt Nam là các cuộc chiến tranh ủy nhiệm giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc? |