instigated
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instigated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã xúi giục, khơi mào, hoặc gây ra một điều gì đó, thường là một sự kiện hoặc hành động.
Definition (English Meaning)
Having initiated or provoked something, typically an event or action.
Ví dụ Thực tế với 'Instigated'
-
"The rebellion was instigated by a small group of dissidents."
"Cuộc nổi dậy bị xúi giục bởi một nhóm nhỏ những người bất đồng chính kiến."
-
"The investigation revealed that the fraud had been instigated several years earlier."
"Cuộc điều tra tiết lộ rằng vụ gian lận đã được khơi mào từ vài năm trước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Instigated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: instigate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Instigated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'instigated' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc bắt đầu một cái gì đó xấu, gây rối hoặc không mong muốn. Nó nhấn mạnh vai trò chủ động của người hoặc yếu tố gây ra sự việc. So với các từ như 'started' hoặc 'began', 'instigated' mang tính chất chủ động và có thể là bí mật hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'by', nó thường chỉ ra ai hoặc cái gì đã gây ra hành động. Ví dụ: 'The riot was instigated by a group of radicals.' (Cuộc bạo loạn bị xúi giục bởi một nhóm cực đoan.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Instigated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.