(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ instigated
C1

instigated

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

xúi giục khơi mào gây ra kích động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instigated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã xúi giục, khơi mào, hoặc gây ra một điều gì đó, thường là một sự kiện hoặc hành động.

Definition (English Meaning)

Having initiated or provoked something, typically an event or action.

Ví dụ Thực tế với 'Instigated'

  • "The rebellion was instigated by a small group of dissidents."

    "Cuộc nổi dậy bị xúi giục bởi một nhóm nhỏ những người bất đồng chính kiến."

  • "The investigation revealed that the fraud had been instigated several years earlier."

    "Cuộc điều tra tiết lộ rằng vụ gian lận đã được khơi mào từ vài năm trước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Instigated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

provoked(khiêu khích, xúi giục)
initiated(khởi xướng, bắt đầu)
incited(kích động, xúi giục)

Trái nghĩa (Antonyms)

prevented(ngăn chặn)
stopped(dừng lại)
quelled(dập tắt, trấn áp)

Từ liên quan (Related Words)

rebellion(cuộc nổi dậy)
riot(cuộc bạo loạn)
conflict(xung đột)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Instigated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'instigated' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc bắt đầu một cái gì đó xấu, gây rối hoặc không mong muốn. Nó nhấn mạnh vai trò chủ động của người hoặc yếu tố gây ra sự việc. So với các từ như 'started' hoặc 'began', 'instigated' mang tính chất chủ động và có thể là bí mật hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

Khi sử dụng 'by', nó thường chỉ ra ai hoặc cái gì đã gây ra hành động. Ví dụ: 'The riot was instigated by a group of radicals.' (Cuộc bạo loạn bị xúi giục bởi một nhóm cực đoan.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Instigated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)