pruritic
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pruritic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc gây ra ngứa.
Definition (English Meaning)
Relating to or causing itching.
Ví dụ Thực tế với 'Pruritic'
-
"The patient complained of a pruritic rash."
"Bệnh nhân phàn nàn về một phát ban gây ngứa."
-
"Pruritic skin conditions can be very uncomfortable."
"Các tình trạng da gây ngứa có thể rất khó chịu."
-
"Antihistamines are often prescribed to relieve pruritic symptoms."
"Thuốc kháng histamine thường được kê đơn để làm giảm các triệu chứng ngứa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pruritic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pruritic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pruritic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pruritic' mô tả một tình trạng hoặc chất gây ra cảm giác ngứa. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả các bệnh da liễu hoặc các triệu chứng liên quan đến ngứa. Không nên nhầm lẫn với 'itching', vốn là động từ hoặc danh từ chỉ hành động hoặc cảm giác ngứa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pruritic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.