(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pruritic
C1

pruritic

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gây ngứa thuộc về ngứa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pruritic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc gây ra ngứa.

Definition (English Meaning)

Relating to or causing itching.

Ví dụ Thực tế với 'Pruritic'

  • "The patient complained of a pruritic rash."

    "Bệnh nhân phàn nàn về một phát ban gây ngứa."

  • "Pruritic skin conditions can be very uncomfortable."

    "Các tình trạng da gây ngứa có thể rất khó chịu."

  • "Antihistamines are often prescribed to relieve pruritic symptoms."

    "Thuốc kháng histamine thường được kê đơn để làm giảm các triệu chứng ngứa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pruritic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: pruritic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

itchy(gây ngứa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

urticaria(mày đay)
eczema(bệnh chàm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pruritic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pruritic' mô tả một tình trạng hoặc chất gây ra cảm giác ngứa. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả các bệnh da liễu hoặc các triệu chứng liên quan đến ngứa. Không nên nhầm lẫn với 'itching', vốn là động từ hoặc danh từ chỉ hành động hoặc cảm giác ngứa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pruritic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)