itchy
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Itchy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ngứa hoặc cảm thấy ngứa.
Ví dụ Thực tế với 'Itchy'
-
"This sweater is so itchy; I can't wear it."
"Cái áo len này ngứa quá; tôi không thể mặc nó được."
-
"My skin feels itchy after using this soap."
"Da tôi cảm thấy ngứa sau khi dùng loại xà phòng này."
-
"The dog has an itchy ear."
"Con chó bị ngứa tai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Itchy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: itchy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Itchy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "itchy" thường được dùng để mô tả cảm giác khó chịu thôi thúc muốn gãi. Nó có thể mô tả một vật gì đó gây ngứa (ví dụ, "an itchy sweater") hoặc một người cảm thấy ngứa (ví dụ, "I feel itchy all over"). Nó khác với "scratchy" ở chỗ "scratchy" thường liên quan đến cảm giác thô ráp, cọ xát khó chịu trên da, trong khi "itchy" là cảm giác thôi thúc muốn gãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Itchy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.