(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ itchy
B1

itchy

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị ngứa gây ngứa có cảm giác ngứa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Itchy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ngứa hoặc cảm thấy ngứa.

Definition (English Meaning)

Causing or feeling an itch.

Ví dụ Thực tế với 'Itchy'

  • "This sweater is so itchy; I can't wear it."

    "Cái áo len này ngứa quá; tôi không thể mặc nó được."

  • "My skin feels itchy after using this soap."

    "Da tôi cảm thấy ngứa sau khi dùng loại xà phòng này."

  • "The dog has an itchy ear."

    "Con chó bị ngứa tai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Itchy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: itchy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Cảm giác

Ghi chú Cách dùng 'Itchy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "itchy" thường được dùng để mô tả cảm giác khó chịu thôi thúc muốn gãi. Nó có thể mô tả một vật gì đó gây ngứa (ví dụ, "an itchy sweater") hoặc một người cảm thấy ngứa (ví dụ, "I feel itchy all over"). Nó khác với "scratchy" ở chỗ "scratchy" thường liên quan đến cảm giác thô ráp, cọ xát khó chịu trên da, trong khi "itchy" là cảm giác thôi thúc muốn gãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Itchy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)