psalm
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psalm'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bài thánh ca hoặc bài thơ thiêng liêng được sử dụng trong thờ phượng, đặc biệt là một trong những Thánh Vịnh trong Kinh Thánh.
Definition (English Meaning)
A sacred song or poem used in worship, especially one of the biblical Psalms.
Ví dụ Thực tế với 'Psalm'
-
"The choir sang a beautiful psalm."
"Dàn hợp xướng đã hát một bài thánh vịnh rất hay."
-
"He recited a psalm before the meal."
"Anh ấy đọc một bài thánh vịnh trước bữa ăn."
-
"The book of Psalms is a central part of the Old Testament."
"Sách Thánh Vịnh là một phần trung tâm của Cựu Ước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Psalm'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: psalm
- Adjective: psalmic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Psalm'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'psalm' thường được dùng để chỉ một bài hát hoặc bài thơ có tính chất tôn giáo, thường được hát hoặc đọc trong các buổi lễ thờ phượng. Nó mang ý nghĩa trang trọng và thiêng liêng. Không nên nhầm lẫn với các bài hát thông thường khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'psalm' với giới từ 'from', nó thường chỉ nguồn gốc của một đoạn trích dẫn hoặc cảm hứng. Ví dụ: 'He drew inspiration from the psalm.' Khi dùng với 'in', nó ám chỉ sự hiện diện hoặc vai trò của thánh vịnh trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'The psalm played a key role in the ceremony.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Psalm'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The choir sang a psalm beautifully during the service.
|
Dàn hợp xướng đã hát một bài thánh ca rất hay trong buổi lễ. |
| Phủ định |
She didn't know the words to that particular psalm.
|
Cô ấy không biết lời của bài thánh ca cụ thể đó. |
| Nghi vấn |
Have you ever read a psalm before going to sleep?
|
Bạn đã bao giờ đọc một bài thánh ca trước khi đi ngủ chưa? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The choir will sing a psalm at the service tomorrow.
|
Dàn hợp xướng sẽ hát một thánh vịnh tại buổi lễ ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to include a psalm in the modern hymn collection.
|
Họ sẽ không đưa một thánh vịnh vào bộ sưu tập thánh ca hiện đại. |
| Nghi vấn |
Will you compose a new psalm for the Easter celebration?
|
Bạn sẽ soạn một thánh vịnh mới cho lễ kỷ niệm Phục Sinh chứ? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The choir has been chanting psalmic verses for hours.
|
Dàn hợp xướng đã ngâm những câu thơ thánh vịnh hàng giờ. |
| Phủ định |
He hasn't been composing a psalm lately.
|
Gần đây anh ấy đã không soạn một bài thánh vịnh nào. |
| Nghi vấn |
Have they been reciting psalms all morning?
|
Họ đã ngâm vịnh thánh ca cả buổi sáng rồi phải không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This psalm is as psalmic as the previous one.
|
Thánh vịnh này có tính chất thánh ca giống như thánh vịnh trước. |
| Phủ định |
This psalm is not less psalmic than that hymn.
|
Thánh vịnh này không kém tính chất thánh ca hơn bài thánh ca kia. |
| Nghi vấn |
Is this psalm more psalmic than the other?
|
Thánh vịnh này có tính chất thánh ca hơn cái kia không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandmother used to sing a psalm every morning before breakfast.
|
Bà tôi thường hát một bài thánh ca mỗi sáng trước khi ăn sáng. |
| Phủ định |
They didn't use to include psalmic verses in their modern songs.
|
Họ đã không từng đưa các đoạn thơ thánh ca vào những bài hát hiện đại của họ. |
| Nghi vấn |
Did you use to listen to psalms when you were a child?
|
Bạn có thường nghe các bài thánh ca khi bạn còn nhỏ không? |