(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sacred
C1

sacred

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thiêng liêng thần thánh bất khả xâm phạm đáng kính linh thiêng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sacred'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được coi là thiêng liêng và xứng đáng được tôn trọng, đặc biệt là vì có mối liên hệ với thần thánh.

Definition (English Meaning)

Considered to be holy and deserving respect, especially because of a connection with a god.

Ví dụ Thực tế với 'Sacred'

  • "This area is sacred to the Apache Indians."

    "Khu vực này thiêng liêng đối với người da đỏ Apache."

  • "The Ganges is a sacred river for Hindus."

    "Sông Hằng là một dòng sông thiêng liêng đối với người Hindu."

  • "Freedom of speech is considered a sacred right in many countries."

    "Tự do ngôn luận được coi là một quyền thiêng liêng ở nhiều quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sacred'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

divine(thần thánh)
spiritual(thuộc về tinh thần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Tâm linh Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Sacred'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sacred' mang ý nghĩa tôn kính, linh thiêng, thường liên quan đến các giá trị, địa điểm, hoặc đồ vật có ý nghĩa tôn giáo hoặc tâm linh sâu sắc. Khác với 'holy' có thể mang nghĩa 'thuộc về tôn giáo nói chung', 'sacred' nhấn mạnh sự thiêng liêng, bất khả xâm phạm. Ví dụ: 'sacred ground' (vùng đất thiêng), 'sacred texts' (kinh văn thiêng liêng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Sacred to' thường được dùng để chỉ ai hoặc điều gì được coi là thiêng liêng đối với một ai đó hoặc một nhóm người. Ví dụ: 'This place is sacred to them.' (Nơi này thiêng liêng đối với họ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sacred'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)