(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ biblical
C1

biblical

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc Kinh Thánh có tính chất Kinh Thánh vĩ đại, to lớn (như trong Kinh Thánh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biblical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về hoặc có đặc điểm của Kinh Thánh.

Definition (English Meaning)

Relating to or characteristic of the Bible.

Ví dụ Thực tế với 'Biblical'

  • "The movie is based on a biblical story."

    "Bộ phim này dựa trên một câu chuyện trong Kinh Thánh."

  • "The archaeologist discovered a biblical city."

    "Nhà khảo cổ học đã khám phá ra một thành phố có trong Kinh Thánh."

  • "The drought has reached biblical proportions."

    "Hạn hán đã đạt đến mức độ tồi tệ chưa từng thấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Biblical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: biblical
  • Adverb: biblically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Lịch sử Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Biblical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'biblical' thường được sử dụng để mô tả những điều có nguồn gốc hoặc liên quan trực tiếp đến Kinh Thánh. Nó có thể chỉ các sự kiện, nhân vật, địa điểm hoặc các nguyên tắc đạo đức được đề cập trong Kinh Thánh. Đôi khi, nó còn được dùng theo nghĩa bóng để chỉ một cái gì đó có tầm vóc hoặc tầm quan trọng rất lớn, tương tự như tầm quan trọng của Kinh Thánh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

‘In’ và ‘on’ thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa một sự vật hoặc ý tưởng với Kinh Thánh. Ví dụ: 'biblical teachings on forgiveness' (những lời dạy trong Kinh Thánh về sự tha thứ) hoặc 'biblical stories' (những câu chuyện trong Kinh Thánh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Biblical'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scale of the upcoming flood is going to be biblical.
Quy mô của trận lũ sắp tới sẽ mang tính chất như trong Kinh Thánh.
Phủ định
The modern interpretation of the text isn't going to be biblically accurate.
Cách giải thích hiện đại về văn bản sẽ không chính xác theo nghĩa Kinh Thánh.
Nghi vấn
Are they going to present the story in a biblically inspired manner?
Họ có định trình bày câu chuyện theo một cách được lấy cảm hứng từ Kinh Thánh không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People used to believe more strongly in biblical prophecies.
Mọi người từng tin mạnh mẽ hơn vào những lời tiên tri trong Kinh Thánh.
Phủ định
He didn't use to interpret events biblically; he was more secular then.
Anh ấy đã không từng giải thích các sự kiện theo Kinh Thánh; anh ấy thế tục hơn vào thời điểm đó.
Nghi vấn
Did they use to hold biblical views about the origin of the universe?
Họ đã từng có quan điểm dựa trên Kinh Thánh về nguồn gốc của vũ trụ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)