psyche
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psyche'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Linh hồn, tâm trí hoặc tinh thần của con người.
Definition (English Meaning)
The human soul, mind, or spirit.
Ví dụ Thực tế với 'Psyche'
-
"The novel delves deep into the psyche of the protagonist."
"Cuốn tiểu thuyết đi sâu vào tâm lý của nhân vật chính."
-
"Her troubled childhood left a deep scar on her psyche."
"Tuổi thơ khó khăn của cô đã để lại một vết sẹo sâu sắc trong tâm hồn cô."
-
"The artist explores the depths of the human psyche in his paintings."
"Người nghệ sĩ khám phá chiều sâu tâm hồn con người trong những bức tranh của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Psyche'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: psyche
- Adjective: psychic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Psyche'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'psyche' thường được sử dụng để chỉ khía cạnh phi vật chất của con người, bao gồm suy nghĩ, cảm xúc và ý thức. Nó thường được dùng trong bối cảnh tâm lý học, triết học và văn học để khám phá bản chất của con người. Khác với 'mind' (trí óc) có thể ám chỉ khả năng nhận thức và lý luận, 'psyche' mang ý nghĩa sâu sắc hơn, liên quan đến cả phần vô thức và những động lực tiềm ẩn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **psyche of (someone):** chỉ tâm lý, tinh thần của ai đó (ví dụ: the psyche of a criminal - tâm lý của một tên tội phạm).
* **into (someone's) psyche:** đi sâu vào tâm lý, tinh thần của ai đó.
* **on (someone's) psyche:** tác động lên tâm lý, tinh thần của ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Psyche'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I understood her psyche better, I could help her overcome her fears.
|
Nếu tôi hiểu rõ tâm lý của cô ấy hơn, tôi có thể giúp cô ấy vượt qua nỗi sợ hãi của mình. |
| Phủ định |
If he weren't so psychic, he wouldn't understand the nuances of the situation.
|
Nếu anh ấy không có khả năng ngoại cảm đến vậy, anh ấy đã không thể hiểu được những sắc thái của tình huống. |
| Nghi vấn |
Could she find peace if she explored her psyche more deeply?
|
Liệu cô ấy có thể tìm thấy sự bình yên nếu cô ấy khám phá tâm lý của mình sâu sắc hơn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His psyche is deeply affected by the trauma.
|
Tâm lý của anh ấy bị ảnh hưởng sâu sắc bởi chấn thương. |
| Phủ định |
Isn't she psychic, predicting future events?
|
Cô ấy không phải là người có khả năng ngoại cảm, dự đoán các sự kiện tương lai sao? |
| Nghi vấn |
Is the nation's psyche improving after the crisis?
|
Tâm lý quốc gia có đang được cải thiện sau cuộc khủng hoảng không? |