(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ psychologist
C1

psychologist

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà tâm lý học chuyên gia tâm lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psychologist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhà tâm lý học, một nhà khoa học nghiên cứu về tâm trí con người và hành vi của con người và động vật.

Definition (English Meaning)

A scientist who studies the human mind and human and animal behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Psychologist'

  • "The psychologist helped her understand her anxiety."

    "Nhà tâm lý học đã giúp cô ấy hiểu được sự lo lắng của mình."

  • "She's a qualified psychologist."

    "Cô ấy là một nhà tâm lý học có trình độ."

  • "The psychologist conducted research on cognitive development."

    "Nhà tâm lý học đã thực hiện nghiên cứu về sự phát triển nhận thức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Psychologist'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

therapist(nhà trị liệu)
counselor(cố vấn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Psychologist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Psychologist thường được dùng để chỉ những người có bằng cấp chuyên môn về tâm lý học và thực hành các liệu pháp hoặc nghiên cứu liên quan đến tâm lý. Cần phân biệt với 'psychiatrist' (bác sĩ tâm thần), người có thể kê đơn thuốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with at for

with (làm việc với ai đó): The psychologist worked with children suffering from trauma. at (tại một tổ chức): She is a psychologist at the local hospital. for (lý do hoặc mục đích): He consulted a psychologist for his anxiety issues.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Psychologist'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The psychologist, who specializes in child development, gave a presentation at the conference.
Nhà tâm lý học, người chuyên về sự phát triển của trẻ em, đã có một bài thuyết trình tại hội nghị.
Phủ định
He is not the psychologist that I was referred to.
Anh ấy không phải là nhà tâm lý học mà tôi được giới thiệu đến.
Nghi vấn
Is she the psychologist whose research has been published in several journals?
Cô ấy có phải là nhà tâm lý học có nghiên cứu được công bố trên một số tạp chí không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is hiring a psychologist to help employees cope with stress.
Công ty đang thuê một nhà tâm lý học để giúp nhân viên đối phó với căng thẳng.
Phủ định
She is not seeing a psychologist right now because she is feeling much better.
Cô ấy hiện không gặp nhà tâm lý học vì cô ấy cảm thấy tốt hơn nhiều.
Nghi vấn
Are they consulting with a psychologist about their child's behavior?
Họ có đang tham khảo ý kiến của một nhà tâm lý học về hành vi của con họ không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a psychologist.
Cô ấy là một nhà tâm lý học.
Phủ định
He does not consult a psychologist.
Anh ấy không tham khảo ý kiến của một nhà tâm lý học.
Nghi vấn
Does the clinic offer psychological support?
Phòng khám có cung cấp hỗ trợ tâm lý không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)