(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ psychokinesis
C1

psychokinesis

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khả năng di chuyển đồ vật bằng ý nghĩ năng lực siêu nhiên điều khiển vật chất bằng tâm trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psychokinesis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng được cho là có thể di chuyển đồ vật bằng ý nghĩ.

Definition (English Meaning)

The supposed ability to move objects by mental effort.

Ví dụ Thực tế với 'Psychokinesis'

  • "In the movie, the character used psychokinesis to open the door."

    "Trong bộ phim, nhân vật đã sử dụng khả năng di chuyển đồ vật bằng ý nghĩ để mở cánh cửa."

  • "She claimed to possess psychokinesis and demonstrated by bending a spoon."

    "Cô ấy tuyên bố sở hữu khả năng di chuyển đồ vật bằng ý nghĩ và chứng minh bằng cách bẻ cong một chiếc thìa."

  • "The research team investigated claims of psychokinesis under controlled laboratory conditions."

    "Nhóm nghiên cứu đã điều tra các tuyên bố về khả năng di chuyển đồ vật bằng ý nghĩ trong điều kiện phòng thí nghiệm được kiểm soát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Psychokinesis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: psychokinesis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Siêu nhiên/Khoa học viễn tưởng

Ghi chú Cách dùng 'Psychokinesis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Psychokinesis thường được sử dụng trong bối cảnh siêu nhiên, khoa học viễn tưởng và các nghiên cứu cận tâm lý. Nó đề cập đến khả năng tác động lên vật chất bằng tâm trí mà không cần bất kỳ phương tiện vật lý nào. Khái niệm này thường bị hoài nghi trong cộng đồng khoa học chính thống vì thiếu bằng chứng thực nghiệm thuyết phục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Psychokinesis *with* a specific object: chỉ ra việc sử dụng khả năng này để tác động lên một đối tượng cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Psychokinesis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)