parapsychology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parapsychology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Môn học nghiên cứu các hiện tượng tâm linh nằm ngoài hoặc không thể giải thích bằng tâm lý học khoa học chính thống (ví dụ như thần giao cách cảm, khả năng thấu thị và khả năng điều khiển vật chất bằng ý nghĩ).
Definition (English Meaning)
The study of mental phenomena that are excluded from or inexplicable by orthodox scientific psychology (such as telepathy, clairvoyance, and psychokinesis).
Ví dụ Thực tế với 'Parapsychology'
-
"He has a strong interest in parapsychology and spends much of his time reading about it."
"Anh ấy rất quan tâm đến parapsychology và dành nhiều thời gian để đọc về nó."
-
"The university offers a course in parapsychology."
"Trường đại học cung cấp một khóa học về parapsychology."
-
"Skeptics often criticize the methodology used in parapsychology research."
"Những người hoài nghi thường chỉ trích phương pháp luận được sử dụng trong nghiên cứu parapsychology."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parapsychology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: parapsychology
- Adjective: parapsychological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parapsychology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Parapsychology thường bị coi là một lĩnh vực tranh cãi do thiếu bằng chứng khoa học thuyết phục và khó khăn trong việc lặp lại các thí nghiệm. Nó khác với tâm lý học thông thường ở chỗ nó tập trung vào những hiện tượng mà khoa học hiện tại chưa thể giải thích được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in parapsychology: được sử dụng để chỉ ra vị trí hoặc bối cảnh trong lĩnh vực parapsychology (ví dụ: 'research in parapsychology').
* of parapsychology: thường được sử dụng để chỉ ra một khía cạnh, một phần hoặc một đặc điểm của parapsychology (ví dụ: 'the history of parapsychology').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parapsychology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.