extrasensory perception (esp)
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extrasensory perception (esp)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng được cho là có được thông tin bằng một phương tiện nào đó khác với các giác quan thông thường.
Definition (English Meaning)
The purported ability to obtain information by some means other than through the ordinary senses.
Ví dụ Thực tế với 'Extrasensory perception (esp)'
-
"Some people believe in the existence of extrasensory perception."
"Một số người tin vào sự tồn tại của khả năng ngoại cảm."
-
"The scientist conducted experiments to test for extrasensory perception."
"Nhà khoa học đã tiến hành các thí nghiệm để kiểm tra khả năng ngoại cảm."
-
"He claimed to have ESP, allowing him to predict future events."
"Anh ta tuyên bố có khả năng ngoại cảm, cho phép anh ta dự đoán các sự kiện tương lai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extrasensory perception (esp)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: extrasensory perception
- Adjective: extrasensory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extrasensory perception (esp)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
ESP thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng như thần giao cách cảm (telepathy), thấu thị (clairvoyance), tiên tri (precognition) và khả năng điều khiển đồ vật bằng ý nghĩ (telekinesis/psychokinesis). Nó khác với trực giác thông thường (intuition) ở chỗ ESP được cho là một kênh tiếp nhận thông tin siêu nhiên, không liên quan đến kinh nghiệm hay suy luận logic.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘ESP of’: nhấn mạnh đến khả năng cảm nhận ESP của ai đó. ‘ESP in’: ám chỉ việc sử dụng ESP trong một bối cảnh cụ thể nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extrasensory perception (esp)'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His extrasensory abilities are more developed than hers.
|
Khả năng ngoại cảm của anh ấy phát triển hơn của cô ấy. |
| Phủ định |
She is not as extrasensory as she believes.
|
Cô ấy không ngoại cảm như cô ấy nghĩ. |
| Nghi vấn |
Is he the most extrasensory person in the group?
|
Có phải anh ấy là người có khả năng ngoại cảm nhất trong nhóm không? |