(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ psychologically
C1

psychologically

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

về mặt tâm lý về phương diện tâm lý từ góc độ tâm lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psychologically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách liên quan đến tâm trí hoặc các quá trình tâm lý.

Definition (English Meaning)

In a way that relates to the mind or mental processes.

Ví dụ Thực tế với 'Psychologically'

  • "She was psychologically prepared for the challenge."

    "Cô ấy đã chuẩn bị tâm lý cho thử thách."

  • "The trauma psychologically scarred him for life."

    "Chấn thương đó đã gây ra sẹo tâm lý cho anh ấy suốt đời."

  • "The therapy helped her to psychologically process her grief."

    "Liệu pháp đã giúp cô ấy xử lý nỗi đau về mặt tâm lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Psychologically'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mentally(về mặt tinh thần)
emotionally(về mặt cảm xúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

physically(về mặt thể chất)

Từ liên quan (Related Words)

psyche(tâm lý, tinh thần) psychology(tâm lý học)
mental health(sức khỏe tâm thần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Psychologically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'psychologically' thường được sử dụng để mô tả cách một điều gì đó ảnh hưởng đến tâm trí hoặc cảm xúc của một người. Nó nhấn mạnh khía cạnh tinh thần, cảm xúc hơn là thể chất. Sự khác biệt với các trạng từ khác như 'mentally' là 'psychologically' thường đề cập đến các quá trình phức tạp và sâu sắc hơn của tâm trí, có thể bao gồm cả vô thức và các yếu tố cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to

Khi đi với 'on', nó thường chỉ sự tác động lên tâm lý: 'Psychologically, it had a major impact on her.' (Về mặt tâm lý, nó có tác động lớn đến cô ấy.). Khi đi với 'to', nó thường thể hiện mối liên hệ hoặc sự gắn kết với yếu tố tâm lý: 'The evidence is psychologically significant to the case.' (Bằng chứng có ý nghĩa quan trọng về mặt tâm lý đối với vụ án.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Psychologically'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)