psychiatrist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psychiatrist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bác sĩ chuyên khoa tâm thần, chuyên chẩn đoán và điều trị bệnh tâm thần.
Definition (English Meaning)
A medical practitioner specializing in the diagnosis and treatment of mental illness.
Ví dụ Thực tế với 'Psychiatrist'
-
"She went to a psychiatrist for help with her anxiety."
"Cô ấy đã đi khám bác sĩ tâm thần để được giúp đỡ về chứng lo âu của mình."
-
"The psychiatrist prescribed medication to help manage his depression."
"Bác sĩ tâm thần đã kê đơn thuốc để giúp kiểm soát chứng trầm cảm của anh ấy."
-
"A good psychiatrist will listen carefully to their patients."
"Một bác sĩ tâm thần giỏi sẽ lắng nghe bệnh nhân của họ một cách cẩn thận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Psychiatrist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: psychiatrist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Psychiatrist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với psychologist (nhà tâm lý học) thường có bằng cấp về tâm lý học và tập trung vào liệu pháp tâm lý, psychiatrist là bác sĩ y khoa và có thể kê đơn thuốc. Psychiatrist có thể chẩn đoán bệnh, kê đơn thuốc và cung cấp các hình thức điều trị y tế khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'to' thường được sử dụng khi nói về việc đi khám bác sĩ tâm thần. 'with' thường được sử dụng khi nói về việc điều trị với bác sĩ tâm thần hoặc làm việc cùng với bác sĩ tâm thần.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Psychiatrist'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The psychiatrist listened attentively to the patient's concerns.
|
Nhà tâm thần học lắng nghe chăm chú những lo lắng của bệnh nhân. |
| Phủ định |
She is not a psychiatrist; she is a psychologist.
|
Cô ấy không phải là bác sĩ tâm thần; cô ấy là một nhà tâm lý học. |
| Nghi vấn |
Is the psychiatrist available for an appointment next week?
|
Bác sĩ tâm thần có lịch hẹn vào tuần tới không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hospital has a dedicated psychiatrist: she specializes in treating adolescents with anxiety disorders.
|
Bệnh viện có một bác sĩ tâm thần chuyên trách: cô ấy chuyên điều trị thanh thiếu niên mắc chứng rối loạn lo âu. |
| Phủ định |
He isn't just a therapist: he's a psychiatrist with the authority to prescribe medication.
|
Anh ấy không chỉ là một nhà trị liệu tâm lý: anh ấy là một bác sĩ tâm thần có thẩm quyền kê đơn thuốc. |
| Nghi vấn |
Is she a qualified professional: a psychiatrist with years of experience in the field?
|
Cô ấy có phải là một chuyên gia có trình độ không: một bác sĩ tâm thần với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had gone to the psychiatrist earlier, she might have received the help she needed.
|
Nếu cô ấy đã đi khám bác sĩ tâm thần sớm hơn, cô ấy có lẽ đã nhận được sự giúp đỡ mà cô ấy cần. |
| Phủ định |
If he hadn't consulted a psychiatrist, his condition might not have improved so dramatically.
|
Nếu anh ấy không tham khảo ý kiến của bác sĩ tâm thần, tình trạng của anh ấy có lẽ đã không cải thiện đáng kể như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the patient have recovered faster if the psychiatrist had prescribed a different medication?
|
Bệnh nhân có hồi phục nhanh hơn không nếu bác sĩ tâm thần đã kê một loại thuốc khác? |