behavioral science
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Behavioral science'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu về hành vi của con người và động vật thông qua quan sát và thử nghiệm.
Definition (English Meaning)
The study of human and animal behavior through observation and experimentation.
Ví dụ Thực tế với 'Behavioral science'
-
"Behavioral science plays a crucial role in understanding consumer choices."
"Khoa học hành vi đóng một vai trò quan trọng trong việc hiểu các lựa chọn của người tiêu dùng."
-
"Behavioral science research can inform public policy."
"Nghiên cứu khoa học hành vi có thể cung cấp thông tin cho chính sách công."
-
"Applying behavioral science principles can improve workplace productivity."
"Áp dụng các nguyên tắc khoa học hành vi có thể cải thiện năng suất làm việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Behavioral science'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: behavioral science
- Adjective: behavioral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Behavioral science'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khoa học hành vi bao gồm nhiều ngành như tâm lý học, xã hội học, nhân học và kinh tế học hành vi. Nó tập trung vào việc hiểu lý do tại sao con người và động vật hành động theo một cách nhất định, và sử dụng kiến thức này để dự đoán và ảnh hưởng đến hành vi trong tương lai. Khác với 'social science' (khoa học xã hội) ở chỗ nó tập trung hơn vào hành vi cá nhân và nhóm nhỏ hơn là các hệ thống xã hội lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: được sử dụng khi nói về nghiên cứu hoặc làm việc *trong* lĩnh vực khoa học hành vi. of: được sử dụng để chỉ bản chất hoặc đặc điểm của khoa học hành vi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Behavioral science'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.