(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ psychotherapist
C1

psychotherapist

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà trị liệu tâm lý chuyên gia trị liệu tâm lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psychotherapist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người điều trị các rối loạn tâm thần bằng các phương pháp tâm lý hơn là phương pháp y tế.

Definition (English Meaning)

A person who treats mental disorders by psychological rather than medical means.

Ví dụ Thực tế với 'Psychotherapist'

  • "She decided to see a psychotherapist to deal with her anxiety."

    "Cô ấy quyết định gặp một nhà trị liệu tâm lý để đối phó với chứng lo âu của mình."

  • "Finding a qualified psychotherapist can be a challenging but rewarding process."

    "Tìm một nhà trị liệu tâm lý có trình độ có thể là một quá trình đầy thử thách nhưng bổ ích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Psychotherapist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: psychotherapist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

therapist(nhà trị liệu)
counselor(người tư vấn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Psychotherapist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Psychotherapist là một thuật ngữ chung bao gồm nhiều loại chuyên gia sức khỏe tâm thần, những người sử dụng liệu pháp tâm lý (còn gọi là 'talk therapy') để giúp bệnh nhân giải quyết các vấn đề cảm xúc, hành vi và tinh thần. Khác với 'psychiatrist', người có bằng y khoa và có thể kê đơn thuốc, psychotherapist tập trung vào các kỹ thuật trị liệu không dùng thuốc. Tuy nhiên, một psychiatrist cũng có thể là một psychotherapist.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Psychotherapist'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The psychotherapist listened attentively to the patient's story.
Nhà trị liệu tâm lý lắng nghe chăm chú câu chuyện của bệnh nhân.
Phủ định
She is not a psychotherapist, but a counselor.
Cô ấy không phải là nhà trị liệu tâm lý, mà là một người tư vấn.
Nghi vấn
Is he a psychotherapist with experience in treating anxiety?
Anh ấy có phải là nhà trị liệu tâm lý có kinh nghiệm trong điều trị chứng lo âu không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she graduates, she will have consulted with a psychotherapist for over a year.
Đến khi cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ đã tham vấn với một nhà trị liệu tâm lý hơn một năm.
Phủ định
By next month, he won't have become a licensed psychotherapist yet.
Đến tháng sau, anh ấy vẫn chưa trở thành một nhà trị liệu tâm lý được cấp phép.
Nghi vấn
Will the patient have seen the psychotherapist by the end of the week?
Liệu bệnh nhân sẽ đã gặp nhà trị liệu tâm lý vào cuối tuần này chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)