ptsd
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ptsd'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rối loạn căng thẳng sau травма: một tình trạng sức khỏe tâm thần được kích hoạt bởi một sự kiện kinh hoàng — có thể là trải nghiệm nó hoặc chứng kiến nó. Các triệu chứng có thể bao gồm hồi tưởng, ác mộng và lo lắng nghiêm trọng, cũng như những suy nghĩ không kiểm soát được về sự kiện.
Definition (English Meaning)
Post-traumatic stress disorder: a mental health condition that's triggered by a terrifying event — either experiencing it or witnessing it. Symptoms may include flashbacks, nightmares and severe anxiety, as well as uncontrollable thoughts about the event.
Ví dụ Thực tế với 'Ptsd'
-
"Many veterans suffer from PTSD after returning from war."
"Nhiều cựu chiến binh bị PTSD sau khi trở về từ chiến tranh."
-
"She was diagnosed with PTSD after the car accident."
"Cô ấy được chẩn đoán mắc PTSD sau vụ tai nạn xe hơi."
-
"Therapy can be effective in treating PTSD."
"Liệu pháp có thể hiệu quả trong việc điều trị PTSD."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ptsd'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ptsd
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ptsd'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
PTSD là một thuật ngữ y học được sử dụng để mô tả một loạt các triệu chứng tâm lý và thể chất phát sinh sau một sự kiện травма. Mức độ nghiêm trọng của PTSD có thể khác nhau giữa các cá nhân và có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của một người. Phân biệt với 'stress' (căng thẳng) thông thường ở mức độ nghiêm trọng và ảnh hưởng lâu dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'from' để chỉ nguồn gốc của PTSD (ví dụ: PTSD from combat). Sử dụng 'with' để chỉ người đang mắc PTSD (ví dụ: someone with PTSD).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ptsd'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He suffers from ptsd after the war.
|
Anh ấy bị PTSD sau chiến tranh. |
| Phủ định |
They don't think she has ptsd, but they aren't sure.
|
Họ không nghĩ cô ấy bị PTSD, nhưng họ không chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Does anyone here know what ptsd actually means?
|
Có ai ở đây biết PTSD thực sự có nghĩa là gì không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he talked about his experiences, he would likely be diagnosed with ptsd.
|
Nếu anh ấy kể về những trải nghiệm của mình, anh ấy có lẽ sẽ được chẩn đoán mắc chứng rối loạn căng thẳng sau травма. |
| Phủ định |
If she didn't have such intense flashbacks, she wouldn't be suffering from ptsd.
|
Nếu cô ấy không có những hồi ức quá khứ mãnh liệt như vậy, cô ấy sẽ không phải chịu đựng chứng rối loạn căng thẳng sau травма. |
| Nghi vấn |
Would he seek therapy if he realized he had ptsd?
|
Liệu anh ấy có tìm kiếm trị liệu tâm lý nếu anh ấy nhận ra mình mắc chứng rối loạn căng thẳng sau травма không? |