(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ media scrutiny
C1

media scrutiny

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự săm soi của giới truyền thông sự giám sát chặt chẽ của truyền thông sự soi mói của truyền thông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Media scrutiny'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự xem xét, kiểm tra, hoặc giám sát kỹ lưỡng, thường là từ giới truyền thông.

Definition (English Meaning)

The critical observation or examination of something, especially in the media.

Ví dụ Thực tế với 'Media scrutiny'

  • "The company's financial practices are under intense media scrutiny."

    "Các hoạt động tài chính của công ty đang bị giới truyền thông săm soi gay gắt."

  • "Celebrities often face intense media scrutiny."

    "Những người nổi tiếng thường phải đối mặt với sự săm soi gay gắt của giới truyền thông."

  • "The new law will be subject to media scrutiny."

    "Luật mới sẽ là đối tượng của sự săm soi từ giới truyền thông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Media scrutiny'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

media attention(sự chú ý của giới truyền thông)
public inquiry(cuộc điều tra công khai) intense review(xem xét kỹ lưỡng)

Trái nghĩa (Antonyms)

discretion(sự kín đáo)
privacy(sự riêng tư)
lack of attention(thiếu sự chú ý)

Từ liên quan (Related Words)

press coverage(đưa tin trên báo chí)
public opinion(dư luận)
transparency(tính minh bạch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Truyền thông Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Media scrutiny'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'media scrutiny' mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ việc truyền thông săm soi, theo dõi sát sao một cá nhân, tổ chức hoặc sự kiện, thường là để tìm ra sai sót, bê bối hoặc những khía cạnh tiêu cực khác. Khác với 'public attention' (sự chú ý của công chúng) vốn trung lập, 'media scrutiny' nhấn mạnh sự giám sát và phê bình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under subject to

‘Under media scrutiny’ có nghĩa là ‘đang bị giới truyền thông săm soi’. Ví dụ: The politician came under intense media scrutiny after the scandal broke. ‘Subject to media scrutiny’ cũng mang nghĩa tương tự, nhấn mạnh sự việc hoặc người đó là đối tượng của sự săm soi từ truyền thông.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Media scrutiny'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She understood that intense media scrutiny often follows celebrities.
Cô ấy hiểu rằng sự săm soi dữ dội của giới truyền thông thường xảy ra với những người nổi tiếng.
Phủ định
They didn't anticipate the level of media scrutiny their actions would attract.
Họ không lường trước được mức độ săm soi của giới truyền thông mà hành động của họ sẽ thu hút.
Nghi vấn
Will he be able to handle the media scrutiny if he decides to run for office?
Liệu anh ấy có thể đối phó với sự săm soi của giới truyền thông nếu anh ấy quyết định tranh cử không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)