(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ public figure
B2

public figure

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhân vật của công chúng người nổi tiếng người của công chúng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public figure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người, chẳng hạn như một chính trị gia, người nổi tiếng hoặc nhà lãnh đạo doanh nghiệp, được nhiều người biết đến và thường được viết về trên báo hoặc tạp chí hoặc xuất hiện trên truyền hình hoặc đài phát thanh.

Definition (English Meaning)

A person, such as a politician, celebrity, or business leader, who is known to many people and is often written about in newspapers or magazines or appears on television or radio.

Ví dụ Thực tế với 'Public figure'

  • "As a public figure, she has a responsibility to set a good example."

    "Là một nhân vật của công chúng, cô ấy có trách nhiệm làm gương tốt."

  • "The mayor is a prominent public figure in the city."

    "Thị trưởng là một nhân vật nổi tiếng trong thành phố."

  • "Public figures often face intense media scrutiny."

    "Các nhân vật của công chúng thường phải đối mặt với sự giám sát gay gắt của giới truyền thông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Public figure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: public figure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

private individual(cá nhân)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Public figure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'public figure' thường được sử dụng để chỉ những người có tầm ảnh hưởng và sự chú ý lớn từ công chúng. Nó thường liên quan đến những người có vai trò quan trọng trong xã hội và có thể ảnh hưởng đến dư luận. So với 'celebrity' (người nổi tiếng), 'public figure' mang sắc thái trang trọng hơn và nhấn mạnh đến vai trò công cộng của người đó, trong khi 'celebrity' chỉ đơn thuần là người nổi tiếng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as of

'- as a public figure': Diễn tả vai trò hoặc vị trí của người đó. Ví dụ: 'He spoke as a public figure'. '- of a public figure': Diễn tả phẩm chất hoặc hành động liên quan đến vị thế công cộng. Ví dụ: 'The responsibilities of a public figure'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Public figure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)