politician
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Politician'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người tích cực tham gia vào chính trị, đặc biệt là người đang nắm giữ hoặc tìm kiếm một chức vụ được bầu.
Definition (English Meaning)
A person actively engaged in politics, especially someone holding or seeking an elected office.
Ví dụ Thực tế với 'Politician'
-
"The politician promised to lower taxes if elected."
"Chính trị gia hứa sẽ giảm thuế nếu được bầu."
-
"Many people distrust politicians."
"Nhiều người không tin tưởng các chính trị gia."
-
"She is a rising politician in the party."
"Cô ấy là một chính trị gia đang lên trong đảng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Politician'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: politician
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Politician'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'politician' thường được dùng để chỉ những người hoạt động trong chính phủ hoặc các tổ chức chính trị. Nó có thể mang ý nghĩa trung lập, nhưng đôi khi cũng được sử dụng với hàm ý tiêu cực, ám chỉ sự cơ hội hoặc thiếu trung thực. So sánh với 'statesman' (chính khách) thường mang ý nghĩa tích cực hơn, ám chỉ sự liêm chính, tầm nhìn xa và cống hiến cho lợi ích quốc gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* politician *as* a career: Chính trị gia như một sự nghiệp
* politician *of* the people: Chính trị gia của nhân dân
* politician *for* change: Chính trị gia vì sự thay đổi
Ngữ pháp ứng dụng với 'Politician'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a politician, I would try to make laws that help ordinary people.
|
Nếu tôi là một chính trị gia, tôi sẽ cố gắng tạo ra những luật lệ giúp đỡ người dân thường. |
| Phủ định |
If she weren't a politician, she wouldn't have to deal with so much public scrutiny.
|
Nếu cô ấy không phải là một chính trị gia, cô ấy sẽ không phải đối mặt với quá nhiều sự soi mói của công chúng. |
| Nghi vấn |
Would the country be better if every politician were honest?
|
Liệu đất nước có tốt hơn nếu mọi chính trị gia đều trung thực? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a politician.
|
Ông ấy là một chính trị gia. |
| Phủ định |
She is not a politician.
|
Cô ấy không phải là một chính trị gia. |
| Nghi vấn |
Is he a politician?
|
Anh ấy có phải là một chính trị gia không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician will be giving a speech about the new economic policy tomorrow.
|
Ngày mai, chính trị gia sẽ đang phát biểu về chính sách kinh tế mới. |
| Phủ định |
That politician won't be attending the conference; he's busy with his campaign.
|
Chính trị gia đó sẽ không tham dự hội nghị; ông ấy đang bận với chiến dịch của mình. |
| Nghi vấn |
Will the politician be accepting donations from foreign entities?
|
Liệu chính trị gia có đang chấp nhận quyên góp từ các tổ chức nước ngoài không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician had been denying the allegations for weeks before the scandal broke.
|
Chính trị gia đã phủ nhận các cáo buộc trong nhiều tuần trước khi vụ bê bối nổ ra. |
| Phủ định |
The politician hadn't been campaigning actively in the rural areas before the election.
|
Chính trị gia đã không tích cực vận động tranh cử ở các vùng nông thôn trước cuộc bầu cử. |
| Nghi vấn |
Had the politician been negotiating with the opposing party before the agreement was announced?
|
Có phải chính trị gia đã đàm phán với đảng đối lập trước khi thỏa thuận được công bố? |