influencer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Influencer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người có khả năng gây ảnh hưởng đến nhiều người, đặc biệt là thông qua mạng xã hội.
Definition (English Meaning)
A person who has the power to influence many people, especially through social media.
Ví dụ Thực tế với 'Influencer'
-
"She is a popular beauty influencer with millions of followers."
"Cô ấy là một influencer làm đẹp nổi tiếng với hàng triệu người theo dõi."
-
"Brands often collaborate with influencers to promote their products."
"Các nhãn hàng thường hợp tác với các influencer để quảng bá sản phẩm của họ."
-
"Influencers can have a significant impact on consumer behavior."
"Influencer có thể có tác động đáng kể đến hành vi của người tiêu dùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Influencer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: influencer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Influencer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Influencer chỉ người có tác động đến quyết định mua hàng hoặc ý kiến của người khác bằng cách đăng nội dung có giá trị, tương tác với khán giả và xây dựng lòng tin. Khác với 'celebrity endorsement' thường chỉ mang tính quảng cáo trực tiếp, influencer tạo dựng mối quan hệ với người theo dõi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: thường dùng để chỉ sự ảnh hưởng lên một lĩnh vực, đối tượng cụ thể (e.g., 'an influencer on fashion'). for: thường dùng để chỉ việc hợp tác, quảng bá cho một nhãn hàng (e.g., 'an influencer for a makeup brand'). with: thường dùng để chỉ sự hợp tác, làm việc cùng (e.g., 'working with influencers').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Influencer'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Social media has created a new breed of celebrity: the influencer.
|
Mạng xã hội đã tạo ra một thế hệ người nổi tiếng mới: những người có ảnh hưởng. |
| Phủ định |
Not every online personality achieves significant impact: many aspire to be an influencer, but few truly succeed.
|
Không phải mọi cá nhân trực tuyến đều đạt được tác động đáng kể: nhiều người mong muốn trở thành người có ảnh hưởng, nhưng rất ít người thực sự thành công. |
| Nghi vấn |
Is being an influencer solely about popularity: or does genuine impact on people's decisions matter more?
|
Trở thành người có ảnh hưởng chỉ là về sự nổi tiếng: hay tác động thực sự đến quyết định của mọi người quan trọng hơn? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she wanted to become an influencer because she loved sharing her life online.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy muốn trở thành một người có ảnh hưởng vì cô ấy thích chia sẻ cuộc sống của mình trên mạng. |
| Phủ định |
He told me that he was not an influencer and didn't have many followers.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không phải là một người có ảnh hưởng và không có nhiều người theo dõi. |
| Nghi vấn |
She asked me if I knew any famous influencers in the beauty industry.
|
Cô ấy hỏi tôi liệu tôi có biết bất kỳ người có ảnh hưởng nổi tiếng nào trong ngành công nghiệp làm đẹp không. |