(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ public information
B2

public information

Noun

Nghĩa tiếng Việt

thông tin công cộng thông tin đại chúng thông tin công khai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public information'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thông tin công khai, thông tin mà bất kỳ thành viên nào của công chúng đều có thể tiếp cận được.

Definition (English Meaning)

Information that is available to any member of the public.

Ví dụ Thực tế với 'Public information'

  • "The government is committed to providing public information on its policies."

    "Chính phủ cam kết cung cấp thông tin công khai về các chính sách của mình."

  • "Citizens have the right to access public information held by government agencies."

    "Công dân có quyền truy cập thông tin công khai do các cơ quan chính phủ nắm giữ."

  • "The library provides public information resources for students and researchers."

    "Thư viện cung cấp các nguồn thông tin công khai cho sinh viên và nhà nghiên cứu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Public information'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: public information
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

open information(thông tin mở)
available information(thông tin có sẵn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Truyền thông Luật

Ghi chú Cách dùng 'Public information'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ những thông tin chính thức được cung cấp bởi chính phủ, tổ chức hoặc các nguồn đáng tin cậy khác. Khác với 'private information' (thông tin cá nhân) và 'confidential information' (thông tin mật). 'Public information' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, chính trị và quản lý nhà nước, nhấn mạnh quyền tiếp cận thông tin của công dân và sự minh bạch của chính phủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

‘Public information about’ đề cập đến thông tin công khai liên quan đến một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'Public information about the new law is available online.' ‘Public information on’ cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào nguồn cung cấp thông tin. Ví dụ: 'Public information on healthcare can be found on the government website.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Public information'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government provides public information: statistics, reports, and announcements are readily available online.
Chính phủ cung cấp thông tin công khai: số liệu thống kê, báo cáo và thông báo có sẵn trực tuyến.
Phủ định
The organization does not withhold public information: all documents are accessible unless classified for national security.
Tổ chức không giữ lại thông tin công khai: tất cả các tài liệu đều có thể truy cập trừ khi được phân loại vì lý do an ninh quốc gia.
Nghi vấn
Is this considered public information: data that is accessible to everyone?
Đây có được coi là thông tin công khai không: dữ liệu mà mọi người đều có thể truy cập?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government had released the public information earlier, the crisis would have been mitigated more effectively.
Nếu chính phủ đã công bố thông tin công khai sớm hơn, cuộc khủng hoảng đã có thể được giảm thiểu hiệu quả hơn.
Phủ định
If the company had not withheld public information about the product's defects, consumers would not have suffered such significant losses.
Nếu công ty không che giấu thông tin công khai về các khiếm khuyết của sản phẩm, người tiêu dùng đã không phải chịu những tổn thất đáng kể như vậy.
Nghi vấn
Would the public have reacted differently if they had had access to all the relevant public information?
Công chúng có phản ứng khác đi nếu họ đã được tiếp cận tất cả thông tin công khai liên quan hay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)