open information
Danh từ ghép (Noun phrase)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Open information'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thông tin được tự do cung cấp và truy cập cho tất cả mọi người, không có hạn chế về việc sử dụng hoặc phân phối.
Definition (English Meaning)
Information that is freely available and accessible to everyone, without restrictions on its use or distribution.
Ví dụ Thực tế với 'Open information'
-
"The government is committed to providing open information to the public."
"Chính phủ cam kết cung cấp thông tin công khai cho công chúng."
-
"The university promotes open information sharing among researchers."
"Trường đại học khuyến khích chia sẻ thông tin công khai giữa các nhà nghiên cứu."
-
"Open information initiatives can improve public trust in institutions."
"Các sáng kiến thông tin công khai có thể cải thiện lòng tin của công chúng vào các tổ chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Open information'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: open
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Open information'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính phủ, khoa học, và công nghệ để chỉ các nỗ lực nhằm tăng cường tính minh bạch và khả năng tiếp cận thông tin. Nó nhấn mạnh vào sự sẵn có công khai và quyền tự do sử dụng thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'open information about government spending' (thông tin công khai về chi tiêu chính phủ), 'open information on scientific research' (thông tin công khai về nghiên cứu khoa học). 'About' được dùng khi thông tin là chủ đề. 'On' được dùng khi thông tin liên quan đến một chủ đề cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Open information'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.