(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unpublished work
C1

unpublished work

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tác phẩm chưa công bố tác phẩm chưa được xuất bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpublished work'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tác phẩm (ví dụ như bản thảo, tác phẩm âm nhạc, hoặc thiết kế) mà chưa được công bố cho công chúng thông qua phân phối thương mại hoặc các phương tiện khác.

Definition (English Meaning)

A work (such as a manuscript, musical composition, or design) that has not been made available to the public through commercial distribution or other means.

Ví dụ Thực tế với 'Unpublished work'

  • "The author kept the manuscript as an unpublished work for many years before finally deciding to release it."

    "Tác giả giữ bản thảo như một tác phẩm chưa được công bố trong nhiều năm trước khi cuối cùng quyết định phát hành nó."

  • "The artist's studio was filled with unpublished works, sketches and prototypes."

    "Studio của nghệ sĩ chứa đầy những tác phẩm chưa được công bố, bản phác thảo và nguyên mẫu."

  • "Copyright protection can extend to an unpublished work."

    "Bảo hộ bản quyền có thể mở rộng đến một tác phẩm chưa được công bố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unpublished work'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: work
  • Adjective: unpublished
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

private work(tác phẩm riêng tư)
unreleased material(tài liệu chưa phát hành)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Học thuật Luật bản quyền

Ghi chú Cách dùng 'Unpublished work'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh luật bản quyền, quyền tác giả và sở hữu trí tuệ để phân biệt với các tác phẩm đã được công bố. Nó nhấn mạnh sự bảo mật và quyền kiểm soát của tác giả/chủ sở hữu đối với tác phẩm của mình trước khi chính thức phát hành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpublished work'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Submit your unpublished work to the contest.
Hãy nộp tác phẩm chưa xuất bản của bạn cho cuộc thi.
Phủ định
Don't share your unpublished work online before it's copyrighted.
Đừng chia sẻ tác phẩm chưa xuất bản của bạn trực tuyến trước khi nó được bảo vệ bản quyền.
Nghi vấn
Please consider publishing your work, it's brilliant.
Làm ơn cân nhắc xuất bản tác phẩm của bạn, nó thật sự xuất sắc.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She submitted her unpublished work to the journal, didn't she?
Cô ấy đã nộp công trình chưa xuất bản của mình cho tạp chí, phải không?
Phủ định
They haven't considered the unpublished work, have they?
Họ đã không xem xét công trình chưa xuất bản, phải không?
Nghi vấn
Is his unpublished work a masterpiece, isn't it?
Công trình chưa xuất bản của anh ấy có phải là một kiệt tác, phải không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had already completed her unpublished work before the deadline.
Cô ấy đã hoàn thành công việc chưa được xuất bản của mình trước thời hạn.
Phủ định
He had not submitted his unpublished work for review before the conference.
Anh ấy đã không nộp công trình chưa được xuất bản của mình để đánh giá trước hội nghị.
Nghi vấn
Had they finished editing the unpublished work before sending it to the publisher?
Họ đã chỉnh sửa xong công trình chưa được xuất bản trước khi gửi cho nhà xuất bản chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)