publisher
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Publisher'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một công ty hoặc người chuẩn bị, in ấn và phân phối sách, tạp chí, báo hoặc các tác phẩm khác.
Definition (English Meaning)
A company or person that prepares, prints, and distributes books, magazines, newspapers, or other works.
Ví dụ Thực tế với 'Publisher'
-
"She works as an editor for a major publishing house."
"Cô ấy làm biên tập viên cho một nhà xuất bản lớn."
-
"The publisher will release the book next month."
"Nhà xuất bản sẽ phát hành cuốn sách vào tháng tới."
-
"She is a self-publisher and handles all aspects of her books."
"Cô ấy là một nhà xuất bản độc lập và xử lý mọi khía cạnh của sách của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Publisher'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: publisher
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Publisher'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Người xuất bản có thể là một cá nhân, một công ty hoặc một tổ chức. Họ chịu trách nhiệm biên tập, thiết kế, in ấn và phân phối các tác phẩm. Đôi khi, 'publisher' còn được dùng để chỉ các nhà xuất bản trực tuyến (online publishers).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'with' để chỉ mối quan hệ hợp tác hoặc công việc thực hiện với nhà xuất bản: 'He has signed a contract with a major publisher.' (Anh ấy đã ký hợp đồng với một nhà xuất bản lớn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Publisher'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The publisher, known for its meticulous editing, released the author's debut novel to critical acclaim.
|
Nhà xuất bản, nổi tiếng với khâu biên tập tỉ mỉ, đã phát hành cuốn tiểu thuyết đầu tay của tác giả và nhận được sự hoan nghênh từ giới phê bình. |
| Phủ định |
Despite repeated submissions, the author's manuscript, deemed too unconventional, was not accepted by the publisher.
|
Mặc dù đã nộp nhiều lần, bản thảo của tác giả, bị coi là quá khác thường, đã không được nhà xuất bản chấp nhận. |
| Nghi vấn |
Mr. Johnson, is this publisher, renowned for its quality control, likely to accept unsolicited manuscripts?
|
Ông Johnson, nhà xuất bản này, nổi tiếng với việc kiểm soát chất lượng, có khả năng chấp nhận bản thảo tự gửi đến không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a publisher for a major book company.
|
Cô ấy là một nhà xuất bản cho một công ty sách lớn. |
| Phủ định |
Isn't he a publisher of children's books?
|
Anh ấy không phải là nhà xuất bản sách thiếu nhi sao? |
| Nghi vấn |
Are they the publishers of this magazine?
|
Họ có phải là nhà xuất bản của tạp chí này không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The author is going to meet with the publisher next week.
|
Tác giả sẽ gặp nhà xuất bản vào tuần tới. |
| Phủ định |
She is not going to become a publisher; she prefers writing.
|
Cô ấy sẽ không trở thành một nhà xuất bản; cô ấy thích viết hơn. |
| Nghi vấn |
Are they going to choose that publisher for their new book?
|
Họ có định chọn nhà xuất bản đó cho cuốn sách mới của họ không? |