pulmonary organs
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pulmonary organs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các cơ quan liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến phổi.
Definition (English Meaning)
The organs relating to or affecting the lungs.
Ví dụ Thực tế với 'Pulmonary organs'
-
"Diseases affecting the pulmonary organs can severely impact breathing."
"Các bệnh ảnh hưởng đến các cơ quan phổi có thể tác động nghiêm trọng đến hô hấp."
-
"Damage to the pulmonary organs can result in chronic respiratory illnesses."
"Tổn thương các cơ quan phổi có thể dẫn đến các bệnh hô hấp mãn tính."
-
"The doctor examined the patient's pulmonary organs to diagnose the cause of the cough."
"Bác sĩ đã kiểm tra các cơ quan phổi của bệnh nhân để chẩn đoán nguyên nhân gây ho."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pulmonary organs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pulmonary organs
- Adjective: pulmonary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pulmonary organs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'pulmonary organs' thường được sử dụng trong bối cảnh y học để chỉ các cơ quan chức năng trong hệ hô hấp. Nó bao gồm phổi và các cấu trúc khác liên quan trực tiếp đến chức năng hô hấp. Khác với 'respiratory system', 'pulmonary organs' tập trung nhiều hơn vào các cơ quan thực tế hơn là toàn bộ hệ thống bao gồm cả các đường dẫn khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pulmonary organs'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he took better care of his body, his pulmonary organs would function more efficiently.
|
Nếu anh ấy chăm sóc cơ thể tốt hơn, các cơ quan phổi của anh ấy sẽ hoạt động hiệu quả hơn. |
| Phủ định |
If she didn't have such a severe pulmonary disease, she wouldn't need to use an oxygen tank.
|
Nếu cô ấy không mắc bệnh phổi nghiêm trọng như vậy, cô ấy sẽ không cần phải sử dụng bình oxy. |
| Nghi vấn |
Would the patient recover faster if the pulmonary treatment were more aggressive?
|
Bệnh nhân có phục hồi nhanh hơn không nếu phương pháp điều trị phổi tích cực hơn? |