alveoli
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alveoli'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các túi khí nhỏ trong phổi, nơi diễn ra sự trao đổi khí giữa không khí và máu.
Definition (English Meaning)
Tiny air sacs in the lungs through which gases are exchanged between the air and the blood.
Ví dụ Thực tế với 'Alveoli'
-
"Oxygen passes into the blood through the walls of the alveoli."
"Oxy đi vào máu qua thành của các phế nang."
-
"Damage to the alveoli can lead to breathing difficulties."
"Tổn thương phế nang có thể dẫn đến khó thở."
-
"The alveoli are responsible for the exchange of oxygen and carbon dioxide."
"Các phế nang chịu trách nhiệm cho việc trao đổi oxy và carbon dioxide."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alveoli'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: alveolus (số ít)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alveoli'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Alveoli là các đơn vị chức năng cơ bản của phổi, chịu trách nhiệm cho việc trao đổi oxy và carbon dioxide. Số lượng lớn (hàng triệu) các alveoli làm tăng diện tích bề mặt có sẵn cho sự trao đổi khí hiệu quả. Thuật ngữ 'alveoli' là số nhiều của 'alveolus'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Alveoli in the lungs’ chỉ vị trí của các alveoli. ‘Alveoli of the lungs’ cũng chỉ sự thuộc về, ‘các alveoli thuộc phổi’.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alveoli'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.