(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pulp
B2

pulp

noun

Nghĩa tiếng Việt

bột tủy văn chương rẻ tiền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pulp'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khối vật chất mềm, ướt và không có hình dạng nhất định.

Definition (English Meaning)

A soft, wet, shapeless mass of material.

Ví dụ Thực tế với 'Pulp'

  • "The orange juice contained a lot of pulp."

    "Nước cam chứa rất nhiều tép cam."

  • "Wood pulp is used to make paper."

    "Bột gỗ được sử dụng để làm giấy."

  • "The dentist had to remove the infected pulp from the tooth."

    "Nha sĩ phải loại bỏ phần tủy bị nhiễm trùng khỏi răng."

  • "Pulp fiction often features crime and violence."

    "Văn chương rẻ tiền thường có yếu tố tội phạm và bạo lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pulp'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pulp
  • Verb: pulp
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mash(nghiền nhuyễn)
slurry(bùn loãng)
mush(cháo nhão)

Trái nghĩa (Antonyms)

solid(chất rắn)

Từ liên quan (Related Words)

paper(giấy)
fiber(sợi)
dentistry(nha khoa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu học Văn học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pulp'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pulp' thường được dùng để chỉ phần thịt mềm của trái cây, bột giấy trong sản xuất giấy, hoặc mô mềm trong răng. Nó mang ý nghĩa về một chất liệu dễ bị nghiền nát, không có cấu trúc rõ ràng. So sánh với 'mash' cũng chỉ vật chất nghiền nhuyễn, nhưng 'pulp' nhấn mạnh tính chất ướt và mềm hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng 'of' để chỉ thành phần cấu tạo hoặc nguồn gốc của pulp. Ví dụ: 'orange pulp' (bột cam), 'wood pulp' (bột gỗ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pulp'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The juicing process yields a valuable byproduct: pulp, which can be used in baking.
Quá trình ép nước trái cây tạo ra một sản phẩm phụ có giá trị: bã, có thể được sử dụng trong làm bánh.
Phủ định
Some modern recipes avoid using the whole fruit: no pulp is added, only the juice.
Một số công thức nấu ăn hiện đại tránh sử dụng toàn bộ trái cây: không thêm bã, chỉ có nước ép.
Nghi vấn
Does the recipe call for the addition of fiber: pulp from oranges or apples?
Công thức có yêu cầu thêm chất xơ không: bã từ cam hoặc táo?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The machine pulps the wood into paper.
Cái máy nghiền gỗ thành bột giấy để làm giấy.
Phủ định
She did not pulp the tomatoes for the sauce.
Cô ấy đã không nghiền cà chua để làm nước sốt.
Nghi vấn
Does the factory pulp recycled materials?
Nhà máy có nghiền vật liệu tái chế không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the factory had used better quality fruit, the pulp wouldn't be so watery now.
Nếu nhà máy đã sử dụng trái cây chất lượng tốt hơn, thì bột giấy sẽ không bị loãng như bây giờ.
Phủ định
If the newspapers hadn't been pulped, we might have found the vital clue by now.
Nếu những tờ báo không bị nghiền thành bột giấy, chúng ta có lẽ đã tìm thấy manh mối quan trọng rồi.
Nghi vấn
If you hadn't pulped those documents, would we be able to access the data now?
Nếu bạn không nghiền nát những tài liệu đó thành bột giấy, chúng ta có thể truy cập dữ liệu bây giờ không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The oranges are pulped to make juice.
Những quả cam được nghiền thành bột để làm nước ép.
Phủ định
The documents were not pulped after the investigation.
Các tài liệu không bị nghiền thành bột sau cuộc điều tra.
Nghi vấn
Will the waste paper be pulped for recycling?
Giấy vụn sẽ được nghiền thành bột để tái chế chứ?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she liked orange juice with lots of pulp.
Cô ấy nói rằng cô ấy thích nước cam với nhiều tép cam.
Phủ định
He told me that they did not pulp the newspapers before recycling them.
Anh ấy nói với tôi rằng họ đã không nghiền nát báo trước khi tái chế chúng.
Nghi vấn
She asked if I knew how much pulp was needed for the recipe.
Cô ấy hỏi liệu tôi có biết cần bao nhiêu bột giấy cho công thức không.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The machine can pulp the cardboard efficiently.
Máy có thể nghiền bìa cứng một cách hiệu quả.
Phủ định
Does the fruit not have a lot of pulp?
Quả đó không có nhiều cùi sao?
Nghi vấn
Are you going to pulp those old newspapers?
Bạn có định nghiền những tờ báo cũ đó không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The factory will pulp the old newspapers to make recycled paper.
Nhà máy sẽ nghiền nát những tờ báo cũ để làm giấy tái chế.
Phủ định
She is not going to pulp the tomatoes; she'll slice them instead.
Cô ấy sẽ không nghiền cà chua; thay vào đó, cô ấy sẽ thái chúng.
Nghi vấn
Will they pulp the fruit before adding it to the smoothie?
Họ sẽ nghiền trái cây trước khi thêm nó vào sinh tố chứ?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The factory was pulping the wood to make paper.
Nhà máy đang nghiền gỗ để làm giấy.
Phủ định
She wasn't pulping the tomatoes for sauce; she was chopping them.
Cô ấy không nghiền cà chua để làm sốt; cô ấy đang thái chúng.
Nghi vấn
Were they pulping the fruit to make juice?
Họ có đang nghiền trái cây để làm nước ép không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)