shapeless
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shapeless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có hình dạng nhất định hoặc hình dạng thông thường; thiếu một hình thức được xác định rõ ràng.
Ví dụ Thực tế với 'Shapeless'
-
"The old coat was shapeless and worn."
"Cái áo khoác cũ kỹ không có hình dạng và sờn rách."
-
"The dough was a shapeless mass."
"Cục bột là một khối không có hình dạng."
-
"His ideas were still shapeless and unformed."
"Những ý tưởng của anh ấy vẫn còn mơ hồ và chưa được hình thành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shapeless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: shapeless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shapeless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'shapeless' thường được dùng để mô tả những vật thể hoặc chất liệu không có hình dạng cụ thể hoặc dễ nhận biết. Nó mang ý nghĩa về sự mơ hồ, thiếu cấu trúc, và đôi khi là sự cẩu thả. So với 'formless', 'shapeless' có thể ngụ ý rằng vật thể vốn dĩ nên có hình dạng nhưng lại không có hoặc đã mất hình dạng đó. Ví dụ, 'a shapeless mass' có thể là một khối vật chất mà đáng lẽ phải có hình dạng nhưng lại không được định hình rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shapeless'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The clay was shapeless before the artist molded it.
|
Đất sét không có hình dạng trước khi người nghệ sĩ nặn nó. |
| Phủ định |
The cloud wasn't shapeless; it looked like a dragon.
|
Đám mây không vô định hình; nó trông giống như một con rồng. |
| Nghi vấn |
Was the sculpture shapeless before you added the final touches?
|
Tác phẩm điêu khắc có vô định hình trước khi bạn thêm những nét cuối cùng không? |