(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shapeless
B2

shapeless

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không có hình dạng vô định hình mơ hồ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shapeless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có hình dạng nhất định hoặc hình dạng thông thường; thiếu một hình thức được xác định rõ ràng.

Definition (English Meaning)

Having no definite or regular shape; lacking a well-defined form.

Ví dụ Thực tế với 'Shapeless'

  • "The old coat was shapeless and worn."

    "Cái áo khoác cũ kỹ không có hình dạng và sờn rách."

  • "The dough was a shapeless mass."

    "Cục bột là một khối không có hình dạng."

  • "His ideas were still shapeless and unformed."

    "Những ý tưởng của anh ấy vẫn còn mơ hồ và chưa được hình thành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shapeless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: shapeless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

shaped(có hình dạng)
formed(được hình thành)
defined(được xác định rõ ràng)

Từ liên quan (Related Words)

blob(giọt, vệt (không rõ hình dạng))
lump(cục, tảng (không đều))

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả Tính chất

Ghi chú Cách dùng 'Shapeless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'shapeless' thường được dùng để mô tả những vật thể hoặc chất liệu không có hình dạng cụ thể hoặc dễ nhận biết. Nó mang ý nghĩa về sự mơ hồ, thiếu cấu trúc, và đôi khi là sự cẩu thả. So với 'formless', 'shapeless' có thể ngụ ý rằng vật thể vốn dĩ nên có hình dạng nhưng lại không có hoặc đã mất hình dạng đó. Ví dụ, 'a shapeless mass' có thể là một khối vật chất mà đáng lẽ phải có hình dạng nhưng lại không được định hình rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shapeless'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The clay was shapeless before the artist molded it.
Đất sét không có hình dạng trước khi người nghệ sĩ nặn nó.
Phủ định
The cloud wasn't shapeless; it looked like a dragon.
Đám mây không vô định hình; nó trông giống như một con rồng.
Nghi vấn
Was the sculpture shapeless before you added the final touches?
Tác phẩm điêu khắc có vô định hình trước khi bạn thêm những nét cuối cùng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)