slurry
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slurry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hỗn hợp bán lỏng, thường là các hạt mịn của phân, xi măng hoặc than lơ lửng trong nước.
Definition (English Meaning)
A semi-liquid mixture, typically of fine particles of manure, cement, or coal suspended in water.
Ví dụ Thực tế với 'Slurry'
-
"The construction workers used a slurry of cement and water to fill the cracks."
"Các công nhân xây dựng đã sử dụng hỗn hợp xi măng và nước để lấp đầy các vết nứt."
-
"The pig farm produces a lot of slurry that needs to be managed properly."
"Trang trại lợn tạo ra rất nhiều phân lỏng cần được quản lý đúng cách."
-
"The gold mine processed ore using a slurry containing cyanide."
"Mỏ vàng đã xử lý quặng bằng cách sử dụng hỗn hợp lỏng chứa xyanua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slurry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: slurry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slurry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'slurry' thường được sử dụng để mô tả một hỗn hợp lỏng sệt, không hoàn toàn là chất lỏng cũng không phải chất rắn hoàn toàn. Nó thường đề cập đến các chất thải hoặc vật liệu công nghiệp đã được trộn với nước để dễ dàng xử lý hoặc vận chuyển hơn. Sự khác biệt với 'mud' (bùn) là 'slurry' thường có nguồn gốc công nghiệp hoặc nông nghiệp và có thể bao gồm các thành phần hóa học hoặc hữu cơ cụ thể, trong khi 'mud' thường là đất ẩm ướt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Slurry of [substance]' chỉ ra thành phần chính tạo nên hỗn hợp. Ví dụ: 'a slurry of cement'. 'Slurry with [substance]' thường ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để chỉ việc trộn một chất với slurry. Ví dụ: 'mixing the soil with slurry'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slurry'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding slurry on the road is crucial for cyclists' safety.
|
Tránh vũng bùn trên đường là rất quan trọng cho sự an toàn của người đi xe đạp. |
| Phủ định |
He dislikes walking through slurry on his way to work.
|
Anh ấy không thích đi bộ qua bùn trên đường đi làm. |
| Nghi vấn |
Is tolerating slurry on the sidewalk a common occurrence in this city?
|
Việc chịu đựng bùn trên vỉa hè có phải là một chuyện thường xuyên xảy ra ở thành phố này không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This slurry is what we use to fertilize the fields.
|
Loại bùn loãng này là thứ chúng tôi dùng để bón phân cho đồng ruộng. |
| Phủ định |
That slurry isn't what they want to spread on their garden.
|
Loại bùn loãng đó không phải là thứ họ muốn bón lên vườn của họ. |
| Nghi vấn |
Is this slurry what you meant?
|
Đây có phải là loại bùn loãng mà bạn muốn nói đến không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer spread slurry on the field.
|
Người nông dân rải bùn loãng trên cánh đồng. |
| Phủ định |
The wastewater treatment plant does not discharge slurry into the river.
|
Nhà máy xử lý nước thải không xả bùn loãng ra sông. |
| Nghi vấn |
Did the construction crew clean up the slurry after the project?
|
Đội xây dựng đã dọn dẹp bùn loãng sau dự án chưa? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the farmer had spread the slurry on the field the previous day.
|
Cô ấy nói rằng người nông dân đã tưới bùn loãng lên cánh đồng vào ngày hôm trước. |
| Phủ định |
He told me that they did not pump the slurry into the tanker last week.
|
Anh ấy nói với tôi rằng họ đã không bơm bùn loãng vào tàu chở dầu tuần trước. |
| Nghi vấn |
She asked if the slurry was causing a strong odor.
|
Cô ấy hỏi liệu bùn loãng có gây ra mùi khó chịu hay không. |