punctuality
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Punctuality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đúng giờ; tính đúng giờ; đức tính đúng giờ.
Definition (English Meaning)
The quality of being on time; promptness.
Ví dụ Thực tế với 'Punctuality'
-
"Punctuality is highly valued in this company."
"Sự đúng giờ được đánh giá cao trong công ty này."
-
"Her punctuality is admirable; she's never late for a meeting."
"Sự đúng giờ của cô ấy rất đáng ngưỡng mộ; cô ấy chưa bao giờ trễ một cuộc họp nào."
-
"Punctuality is a sign of respect."
"Đúng giờ là một dấu hiệu của sự tôn trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Punctuality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: punctuality
- Adjective: punctual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Punctuality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Punctuality nhấn mạnh đến việc tuân thủ thời gian biểu hoặc thời gian đã hẹn. Nó thường liên quan đến các tình huống trang trọng hơn hoặc các cam kết quan trọng. Khác với 'promptness', punctuality tập trung vào việc không trễ giờ hơn là bắt đầu ngay lập tức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In punctuality: 'He believes in punctuality'. Với: 'He is very strict with punctuality'. Tuy nhiên 'with' ít được sử dụng hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Punctuality'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the manager arrives, the team will have been emphasizing punctuality for a week to improve their work ethic.
|
Vào thời điểm quản lý đến, nhóm sẽ đã nhấn mạnh tính đúng giờ trong một tuần để cải thiện đạo đức làm việc của họ. |
| Phủ định |
She won't have been stressing punctuality for long when they finally start arriving on time.
|
Cô ấy sẽ không còn nhấn mạnh tính đúng giờ lâu nữa khi họ cuối cùng cũng bắt đầu đến đúng giờ. |
| Nghi vấn |
Will they have been monitoring employee punctuality closely by the end of the quarter?
|
Liệu họ có đã theo dõi sát sao tính đúng giờ của nhân viên vào cuối quý không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been emphasizing punctuality in her team meetings because deadlines were consistently missed.
|
Cô ấy đã và đang nhấn mạnh tính đúng giờ trong các cuộc họp nhóm vì các thời hạn liên tục bị bỏ lỡ. |
| Phủ định |
He hadn't been expecting such punctuality from the new recruits, given their previous performance records.
|
Anh ấy đã không kỳ vọng vào sự đúng giờ như vậy từ những tân binh mới, xét đến thành tích làm việc trước đây của họ. |
| Nghi vấn |
Had the manager been stressing the importance of being punctual before the client complained?
|
Có phải người quản lý đã và đang nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đúng giờ trước khi khách hàng phàn nàn không? |