tardiness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tardiness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chậm trễ; tình trạng muộn.
Definition (English Meaning)
The state of being late; lateness.
Ví dụ Thực tế với 'Tardiness'
-
"His tardiness caused him to miss the beginning of the movie."
"Sự chậm trễ của anh ấy khiến anh ấy bỏ lỡ phần đầu của bộ phim."
-
"The company has a strict policy regarding tardiness."
"Công ty có một chính sách nghiêm ngặt về sự chậm trễ."
-
"Repeated tardiness can lead to disciplinary action."
"Sự chậm trễ lặp đi lặp lại có thể dẫn đến hành động kỷ luật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tardiness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tardiness
- Adjective: tardy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tardiness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tardiness thường được dùng để chỉ việc không đến đúng giờ cho một sự kiện, cuộc hẹn hoặc công việc. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'lateness' và thường ám chỉ sự vi phạm quy tắc hoặc kỳ vọng về thời gian. Ví dụ, 'chronic tardiness' (chậm trễ kinh niên) ám chỉ một thói quen xấu kéo dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **tardiness for:** Chỉ nguyên nhân hoặc lý do cho sự chậm trễ. Ví dụ: 'His tardiness for the meeting was due to traffic.' (Sự chậm trễ của anh ấy cho cuộc họp là do tắc đường.)
* **tardiness in:** Thường dùng để chỉ sự chậm trễ trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc. Ví dụ: 'Tardiness in submitting the report resulted in a penalty.' (Sự chậm trễ trong việc nộp báo cáo dẫn đến một hình phạt.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tardiness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.