promptness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Promptness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nhanh chóng, sự mau lẹ, sự sẵn sàng; tính đúng giờ, tính kịp thời.
Definition (English Meaning)
The quality of doing something quickly and without delay; readiness.
Ví dụ Thực tế với 'Promptness'
-
"The success of the project depended on the promptness of the team's response to the crisis."
"Sự thành công của dự án phụ thuộc vào sự nhanh chóng trong phản ứng của đội đối với cuộc khủng hoảng."
-
"We were impressed by the promptness of his reply."
"Chúng tôi rất ấn tượng bởi sự nhanh chóng trong câu trả lời của anh ấy."
-
"Promptness is essential in the business world."
"Sự nhanh chóng là rất cần thiết trong thế giới kinh doanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Promptness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: promptness
- Adjective: prompt
- Adverb: promptly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Promptness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nhấn mạnh sự thực hiện một hành động một cách nhanh chóng và không trì hoãn. Thường liên quan đến hiệu quả và trách nhiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'in one's promptness' nhấn mạnh về sự nhanh chóng trong hành động của ai đó. 'In the promptness of response' chỉ sự nhanh chóng trong phản hồi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Promptness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.