(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ promptness
B2

promptness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính nhanh chóng tính kịp thời sự mau lẹ sự sốt sắng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Promptness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nhanh chóng, sự mau lẹ, sự sẵn sàng; tính đúng giờ, tính kịp thời.

Definition (English Meaning)

The quality of doing something quickly and without delay; readiness.

Ví dụ Thực tế với 'Promptness'

  • "The success of the project depended on the promptness of the team's response to the crisis."

    "Sự thành công của dự án phụ thuộc vào sự nhanh chóng trong phản ứng của đội đối với cuộc khủng hoảng."

  • "We were impressed by the promptness of his reply."

    "Chúng tôi rất ấn tượng bởi sự nhanh chóng trong câu trả lời của anh ấy."

  • "Promptness is essential in the business world."

    "Sự nhanh chóng là rất cần thiết trong thế giới kinh doanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Promptness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: promptness
  • Adjective: prompt
  • Adverb: promptly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

delay(sự trì hoãn)
tardiness(sự chậm trễ)
slowness(sự chậm chạp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Promptness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nhấn mạnh sự thực hiện một hành động một cách nhanh chóng và không trì hoãn. Thường liên quan đến hiệu quả và trách nhiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Ví dụ: 'in one's promptness' nhấn mạnh về sự nhanh chóng trong hành động của ai đó. 'In the promptness of response' chỉ sự nhanh chóng trong phản hồi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Promptness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)