punctuation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Punctuation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống các dấu câu, chẳng hạn như dấu chấm, dấu phẩy và dấu ngoặc, được sử dụng trong văn bản để phân tách các câu và các thành phần của chúng, cũng như để làm rõ nghĩa.
Definition (English Meaning)
The marks, such as full stop, comma, and brackets, used in writing to separate sentences and their elements and to clarify meaning.
Ví dụ Thực tế với 'Punctuation'
-
"Correct punctuation is essential for clear communication."
"Dấu câu chính xác là rất cần thiết để giao tiếp rõ ràng."
-
"The essay was well-written, but the punctuation was inconsistent."
"Bài luận được viết tốt, nhưng dấu câu lại không nhất quán."
-
"Modern punctuation is derived from ancient practices."
"Dấu câu hiện đại có nguồn gốc từ các thông lệ cổ xưa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Punctuation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: punctuation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Punctuation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Punctuation is crucial for clear and effective written communication. Different punctuation marks serve distinct purposes, and using them correctly can significantly impact the readability and interpretation of text. Consider the nuances of each mark and how they influence sentence structure and flow.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The preposition 'in' is used to describe the presence or application of punctuation within a text. For example, 'The punctuation in this essay is inconsistent.' The preposition 'of' is used to indicate a type or characteristic related to punctuation. For example, 'The correct use of punctuation is essential for clarity.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Punctuation'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Effective writing demands careful attention to punctuation: commas, periods, and semicolons all play crucial roles in clarity.
|
Viết hiệu quả đòi hỏi sự chú ý cẩn thận đến dấu chấm câu: dấu phẩy, dấu chấm và dấu chấm phẩy đều đóng vai trò quan trọng trong sự rõ ràng. |
| Phủ định |
A lack of punctuation can completely change the meaning of a sentence: consider the difference between 'Let's eat, Grandma!' and 'Let's eat Grandma!'
|
Việc thiếu dấu chấm câu có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của một câu: hãy xem xét sự khác biệt giữa 'Ăn thôi, bà ơi!' và 'Ăn thịt bà thôi!' |
| Nghi vấn |
Is correct punctuation always necessary: even in informal writing like text messages or social media posts?
|
Có phải lúc nào dấu chấm câu chính xác cũng cần thiết: ngay cả trong văn bản không chính thức như tin nhắn văn bản hoặc bài đăng trên mạng xã hội không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The editor had ensured correct punctuation before the book went to print.
|
Biên tập viên đã đảm bảo dấu chấm câu chính xác trước khi cuốn sách được in. |
| Phủ định |
She had not realized the importance of proper punctuation until her professor marked down her essay.
|
Cô ấy đã không nhận ra tầm quan trọng của dấu chấm câu thích hợp cho đến khi giáo sư của cô ấy trừ điểm bài luận của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Had the students mastered the rules of punctuation before they took the grammar test?
|
Liệu các sinh viên đã nắm vững các quy tắc chấm câu trước khi họ làm bài kiểm tra ngữ pháp? |