(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ punt
B2

punt

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cú đá punt thuyền đáy bằng trốn tránh né tránh (quyết định)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Punt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cú đá mà trong đó quả bóng được thả và đá trước khi nó chạm đất.

Definition (English Meaning)

A kick in which the ball is dropped and kicked before it hits the ground.

Ví dụ Thực tế với 'Punt'

  • "The team decided to punt on fourth down instead of attempting a field goal."

    "Đội quyết định đá punt ở lượt thứ tư thay vì cố gắng ghi bàn bằng cú đá phạt."

  • "He punted the ball out of bounds."

    "Anh ấy đã đá bóng ra ngoài sân."

  • "Let's go for a punt on the river."

    "Chúng ta hãy đi thuyền trên sông nhé."

  • "The company decided to punt the project until next year."

    "Công ty quyết định hoãn dự án đến năm sau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Punt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: punt
  • Verb: punt
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

commit(cam kết)
decide(quyết định)

Từ liên quan (Related Words)

football(bóng bầu dục)
rowing(chèo thuyền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao (bóng bầu dục Mỹ bóng đá kiểu Úc) Hàng hải Đánh bạc Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Punt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong bóng bầu dục Mỹ và bóng đá kiểu Úc, 'punt' là một cú đá đặc biệt được sử dụng để nhường bóng cho đối phương khi đội không thể tiến lên đủ xa để ghi điểm. Nó thường được thực hiện ở lượt chơi thứ tư (trong bóng bầu dục Mỹ) hoặc khi đội bị áp lực lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

Ví dụ: 'punt on fourth down' (đá punt vào lượt thứ tư), 'punt for position' (đá punt để giành vị trí tốt hơn trên sân).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Punt'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)