punt
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Punt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cú đá mà trong đó quả bóng được thả và đá trước khi nó chạm đất.
Definition (English Meaning)
A kick in which the ball is dropped and kicked before it hits the ground.
Ví dụ Thực tế với 'Punt'
-
"The team decided to punt on fourth down instead of attempting a field goal."
"Đội quyết định đá punt ở lượt thứ tư thay vì cố gắng ghi bàn bằng cú đá phạt."
-
"He punted the ball out of bounds."
"Anh ấy đã đá bóng ra ngoài sân."
-
"Let's go for a punt on the river."
"Chúng ta hãy đi thuyền trên sông nhé."
-
"The company decided to punt the project until next year."
"Công ty quyết định hoãn dự án đến năm sau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Punt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: punt
- Verb: punt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Punt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong bóng bầu dục Mỹ và bóng đá kiểu Úc, 'punt' là một cú đá đặc biệt được sử dụng để nhường bóng cho đối phương khi đội không thể tiến lên đủ xa để ghi điểm. Nó thường được thực hiện ở lượt chơi thứ tư (trong bóng bầu dục Mỹ) hoặc khi đội bị áp lực lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'punt on fourth down' (đá punt vào lượt thứ tư), 'punt for position' (đá punt để giành vị trí tốt hơn trên sân).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Punt'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.