shirk
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shirk'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trốn tránh, lẩn tránh trách nhiệm hoặc nghĩa vụ.
Definition (English Meaning)
To avoid or neglect a duty or responsibility.
Ví dụ Thực tế với 'Shirk'
-
"He was accused of shirking his duties."
"Anh ta bị buộc tội trốn tránh nhiệm vụ của mình."
-
"Workers were shirking their responsibilities."
"Công nhân đang trốn tránh trách nhiệm của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shirk'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: shirk
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shirk'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'shirk' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự cố ý trốn tránh một việc mà đáng lẽ ra phải làm. Nó khác với 'avoid' (tránh) ở chỗ 'avoid' có thể đơn giản chỉ là né tránh một tình huống không mong muốn, trong khi 'shirk' luôn liên quan đến việc trốn tránh trách nhiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'shirk from' được sử dụng để chỉ đối tượng (trách nhiệm, công việc) bị trốn tránh. Ví dụ: 'shirk from responsibilities'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shirk'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tends to shirk his responsibilities whenever possible.
|
Anh ta có xu hướng trốn tránh trách nhiệm của mình bất cứ khi nào có thể. |
| Phủ định |
She does not shirk hard work, no matter how difficult.
|
Cô ấy không trốn tránh công việc khó khăn, dù nó có khó khăn đến đâu. |
| Nghi vấn |
Will they shirk their duties if we are not there to supervise?
|
Liệu họ có trốn tránh nhiệm vụ của mình nếu chúng ta không ở đó để giám sát không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He always shirks his responsibilities.
|
Anh ấy luôn trốn tránh trách nhiệm của mình. |
| Phủ định |
Not once did he shirk his duty.
|
Chưa một lần anh ấy trốn tránh nghĩa vụ của mình. |
| Nghi vấn |
Should he shirk his duties, what would happen?
|
Nếu anh ấy trốn tránh nhiệm vụ của mình, điều gì sẽ xảy ra? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tends to shirk his responsibilities whenever possible.
|
Anh ấy có xu hướng trốn tránh trách nhiệm của mình bất cứ khi nào có thể. |
| Phủ định |
They do not shirk their duties, even when faced with difficulties.
|
Họ không trốn tránh nhiệm vụ của mình, ngay cả khi đối mặt với khó khăn. |
| Nghi vấn |
Does she often shirk her share of the housework?
|
Cô ấy có thường trốn tránh phần việc nhà của mình không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will shirk his responsibilities if he's not supervised.
|
Anh ta sẽ trốn tránh trách nhiệm nếu không được giám sát. |
| Phủ định |
They are not going to shirk their duties, even if the task is difficult.
|
Họ sẽ không trốn tránh nhiệm vụ của mình, ngay cả khi nhiệm vụ khó khăn. |
| Nghi vấn |
Will she shirk her work to attend the concert?
|
Cô ấy sẽ trốn việc để tham dự buổi hòa nhạc chứ? |