(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shirk
B2

shirk

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

trốn tránh trách nhiệm lẩn tránh nghĩa vụ né tránh công việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shirk'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trốn tránh, lẩn tránh trách nhiệm hoặc nghĩa vụ.

Definition (English Meaning)

To avoid or neglect a duty or responsibility.

Ví dụ Thực tế với 'Shirk'

  • "He was accused of shirking his duties."

    "Anh ta bị buộc tội trốn tránh nhiệm vụ của mình."

  • "Workers were shirking their responsibilities."

    "Công nhân đang trốn tránh trách nhiệm của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shirk'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: shirk
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

duty(nhiệm vụ)
responsibility(trách nhiệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công việc Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Shirk'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'shirk' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự cố ý trốn tránh một việc mà đáng lẽ ra phải làm. Nó khác với 'avoid' (tránh) ở chỗ 'avoid' có thể đơn giản chỉ là né tránh một tình huống không mong muốn, trong khi 'shirk' luôn liên quan đến việc trốn tránh trách nhiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'shirk from' được sử dụng để chỉ đối tượng (trách nhiệm, công việc) bị trốn tránh. Ví dụ: 'shirk from responsibilities'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shirk'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He tends to shirk his responsibilities whenever possible.
Anh ta có xu hướng trốn tránh trách nhiệm của mình bất cứ khi nào có thể.
Phủ định
She does not shirk hard work, no matter how difficult.
Cô ấy không trốn tránh công việc khó khăn, dù nó có khó khăn đến đâu.
Nghi vấn
Will they shirk their duties if we are not there to supervise?
Liệu họ có trốn tránh nhiệm vụ của mình nếu chúng ta không ở đó để giám sát không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He always shirks his responsibilities.
Anh ấy luôn trốn tránh trách nhiệm của mình.
Phủ định
Not once did he shirk his duty.
Chưa một lần anh ấy trốn tránh nghĩa vụ của mình.
Nghi vấn
Should he shirk his duties, what would happen?
Nếu anh ấy trốn tránh nhiệm vụ của mình, điều gì sẽ xảy ra?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He tends to shirk his responsibilities whenever possible.
Anh ấy có xu hướng trốn tránh trách nhiệm của mình bất cứ khi nào có thể.
Phủ định
They do not shirk their duties, even when faced with difficulties.
Họ không trốn tránh nhiệm vụ của mình, ngay cả khi đối mặt với khó khăn.
Nghi vấn
Does she often shirk her share of the housework?
Cô ấy có thường trốn tránh phần việc nhà của mình không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will shirk his responsibilities if he's not supervised.
Anh ta sẽ trốn tránh trách nhiệm nếu không được giám sát.
Phủ định
They are not going to shirk their duties, even if the task is difficult.
Họ sẽ không trốn tránh nhiệm vụ của mình, ngay cả khi nhiệm vụ khó khăn.
Nghi vấn
Will she shirk her work to attend the concert?
Cô ấy sẽ trốn việc để tham dự buổi hòa nhạc chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)