(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ commit
B2

commit

động từ

Nghĩa tiếng Việt

cam kết hứa gây ra phạm tội tận tâm cống hiến bỏ tù nhập viện (bệnh tâm thần)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cam kết, hứa, ràng buộc (một người hoặc tổ chức) vào một hành động hoặc chính sách nhất định.

Definition (English Meaning)

To pledge or bind (a person or organization) to a certain course or policy.

Ví dụ Thực tế với 'Commit'

  • "The government is committed to reducing unemployment."

    "Chính phủ cam kết giảm tỷ lệ thất nghiệp."

  • "She is committed to her family."

    "Cô ấy tận tâm với gia đình mình."

  • "He committed suicide."

    "Anh ta đã tự tử."

  • "We must commit resources to this project."

    "Chúng ta phải cam kết nguồn lực cho dự án này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Commit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật Tài chính Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Commit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'commit' thường mang ý nghĩa thực hiện một hành động một cách chắc chắn, thường là hành động quan trọng, có tính ràng buộc, và đôi khi có thể có hậu quả. Nó khác với 'promise' ở chỗ 'commit' mang tính chính thức và chắc chắn hơn. So với 'engage', 'commit' thể hiện sự tận tâm và trách nhiệm cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to on with

'commit to' (something/doing something): cam kết làm gì. 'commit on': ít phổ biến, thường dùng trong ngữ cảnh cụ thể như quyết định cuối cùng về điều gì. 'commit with': Hiếm gặp, thường dùng để chỉ sự hợp tác để thực hiện một hành động.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Commit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)