(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ purging
C1

purging

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

thanh trừng loại bỏ tẩy rửa giải tỏa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Purging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động loại bỏ ai đó hoặc cái gì đó một cách dứt khoát.

Definition (English Meaning)

The act of removing someone or something decisively.

Ví dụ Thực tế với 'Purging'

  • "The company is purging itself of all unprofitable divisions."

    "Công ty đang loại bỏ tất cả các bộ phận không có lợi nhuận."

  • "The government is attempting to purge corruption from the country."

    "Chính phủ đang cố gắng loại bỏ tham nhũng khỏi đất nước."

  • "She needed to purge her mind of the negative thoughts."

    "Cô ấy cần phải loại bỏ những suy nghĩ tiêu cực khỏi tâm trí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Purging'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

eliminate(loại bỏ)
remove(gỡ bỏ)
cleanse(thanh lọc)

Trái nghĩa (Antonyms)

keep(giữ lại)
retain(giữ lại)

Từ liên quan (Related Words)

evacuate(di tản, sơ tán)
expel(trục xuất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Purging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường mang nghĩa loại bỏ những thứ không mong muốn, có hại hoặc không cần thiết. Khác với 'cleaning' chỉ đơn giản là làm sạch, 'purging' mang tính quyết liệt và có mục đích rõ ràng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Purge of': loại bỏ cái gì. 'Purge from': loại bỏ khỏi đâu (ví dụ: loại bỏ khỏi danh sách).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Purging'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)