purging
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Purging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động loại bỏ ai đó hoặc cái gì đó một cách dứt khoát.
Definition (English Meaning)
The act of removing someone or something decisively.
Ví dụ Thực tế với 'Purging'
-
"The company is purging itself of all unprofitable divisions."
"Công ty đang loại bỏ tất cả các bộ phận không có lợi nhuận."
-
"The government is attempting to purge corruption from the country."
"Chính phủ đang cố gắng loại bỏ tham nhũng khỏi đất nước."
-
"She needed to purge her mind of the negative thoughts."
"Cô ấy cần phải loại bỏ những suy nghĩ tiêu cực khỏi tâm trí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Purging'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Purging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường mang nghĩa loại bỏ những thứ không mong muốn, có hại hoặc không cần thiết. Khác với 'cleaning' chỉ đơn giản là làm sạch, 'purging' mang tính quyết liệt và có mục đích rõ ràng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Purge of': loại bỏ cái gì. 'Purge from': loại bỏ khỏi đâu (ví dụ: loại bỏ khỏi danh sách).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Purging'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.