(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pursuant to
C1

pursuant to

Giới từ (Preposition)

Nghĩa tiếng Việt

chiếu theo theo tuân theo phù hợp với căn cứ theo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pursuant to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Theo, chiếu theo, phù hợp với, tuân theo.

Definition (English Meaning)

In accordance with; following; in compliance with.

Ví dụ Thực tế với 'Pursuant to'

  • "Pursuant to the contract, the company is required to provide maintenance services."

    "Chiếu theo hợp đồng, công ty có nghĩa vụ cung cấp dịch vụ bảo trì."

  • "The investigation was conducted pursuant to a court order."

    "Cuộc điều tra được tiến hành theo lệnh của tòa án."

  • "Pursuant to the new regulations, all employees must attend the training session."

    "Chiếu theo các quy định mới, tất cả nhân viên phải tham gia buổi đào tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pursuant to'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

according to(theo)
in accordance with(phù hợp với)
under(theo (một điều luật, quy định))
under the terms of(theo các điều khoản của)

Trái nghĩa (Antonyms)

contrary to(trái với)
in violation of(vi phạm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp lý Hành chính

Ghi chú Cách dùng 'Pursuant to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Pursuant to" là một cụm giới từ trang trọng thường được sử dụng trong văn bản pháp lý, hành chính hoặc các văn bản chính thức khác. Nó biểu thị rằng một hành động hoặc quyết định được thực hiện dựa trên một quy tắc, luật lệ, điều khoản hoặc thỏa thuận cụ thể. Cụm từ này nhấn mạnh tính chính thức và tuân thủ theo quy định. Cần phân biệt với các từ đồng nghĩa như "according to" (theo) hoặc "in accordance with" (phù hợp với), "pursuant to" mang sắc thái pháp lý và tính ràng buộc cao hơn. Nó thường được sử dụng khi đề cập đến các văn bản, quy định hoặc luật lệ cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pursuant to'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Pursuant to the agreement, the project commenced on Monday, and the team worked diligently to meet the deadline.
Theo thỏa thuận, dự án bắt đầu vào thứ Hai, và cả đội đã làm việc chăm chỉ để đáp ứng thời hạn.
Phủ định
Pursuant to the new regulations, no exceptions were made, and therefore, the application was denied.
Theo các quy định mới, không có ngoại lệ nào được chấp nhận, và do đó, đơn đăng ký đã bị từ chối.
Nghi vấn
Pursuant to the court order, were the documents submitted on time, or will there be further delays?
Theo lệnh của tòa án, các tài liệu đã được nộp đúng hạn chưa, hay sẽ có thêm sự chậm trễ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)