pursuant to
Giới từ (Preposition)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pursuant to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Theo, chiếu theo, phù hợp với, tuân theo.
Definition (English Meaning)
In accordance with; following; in compliance with.
Ví dụ Thực tế với 'Pursuant to'
-
"Pursuant to the contract, the company is required to provide maintenance services."
"Chiếu theo hợp đồng, công ty có nghĩa vụ cung cấp dịch vụ bảo trì."
-
"The investigation was conducted pursuant to a court order."
"Cuộc điều tra được tiến hành theo lệnh của tòa án."
-
"Pursuant to the new regulations, all employees must attend the training session."
"Chiếu theo các quy định mới, tất cả nhân viên phải tham gia buổi đào tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pursuant to'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pursuant to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Pursuant to" là một cụm giới từ trang trọng thường được sử dụng trong văn bản pháp lý, hành chính hoặc các văn bản chính thức khác. Nó biểu thị rằng một hành động hoặc quyết định được thực hiện dựa trên một quy tắc, luật lệ, điều khoản hoặc thỏa thuận cụ thể. Cụm từ này nhấn mạnh tính chính thức và tuân thủ theo quy định. Cần phân biệt với các từ đồng nghĩa như "according to" (theo) hoặc "in accordance with" (phù hợp với), "pursuant to" mang sắc thái pháp lý và tính ràng buộc cao hơn. Nó thường được sử dụng khi đề cập đến các văn bản, quy định hoặc luật lệ cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pursuant to'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Pursuant to the agreement, the project commenced on Monday, and the team worked diligently to meet the deadline.
|
Theo thỏa thuận, dự án bắt đầu vào thứ Hai, và cả đội đã làm việc chăm chỉ để đáp ứng thời hạn. |
| Phủ định |
Pursuant to the new regulations, no exceptions were made, and therefore, the application was denied.
|
Theo các quy định mới, không có ngoại lệ nào được chấp nhận, và do đó, đơn đăng ký đã bị từ chối. |
| Nghi vấn |
Pursuant to the court order, were the documents submitted on time, or will there be further delays?
|
Theo lệnh của tòa án, các tài liệu đã được nộp đúng hạn chưa, hay sẽ có thêm sự chậm trễ? |