(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ under the terms of
C1

under the terms of

Cụm giới từ

Nghĩa tiếng Việt

theo các điều khoản của chiếu theo các điều khoản của căn cứ theo các điều khoản của
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Under the terms of'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Theo các điều khoản, điều kiện hoặc quy định cụ thể của một thỏa thuận, hợp đồng hoặc luật pháp.

Definition (English Meaning)

According to the specific conditions or stipulations of an agreement, contract, or law.

Ví dụ Thực tế với 'Under the terms of'

  • "Under the terms of the contract, the company is obligated to provide maintenance for the equipment."

    "Theo các điều khoản của hợp đồng, công ty có nghĩa vụ cung cấp bảo trì cho thiết bị."

  • "Under the terms of the treaty, both countries agreed to reduce their military spending."

    "Theo các điều khoản của hiệp ước, cả hai quốc gia đã đồng ý giảm chi tiêu quân sự của họ."

  • "Under the terms of his parole, he is not allowed to leave the state."

    "Theo các điều khoản của việc tạm tha, anh ta không được phép rời khỏi bang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Under the terms of'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

in accordance with(phù hợp với)
pursuant to(căn cứ theo)
subject to(tùy thuộc vào)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

agreement(thỏa thuận)
contract(hợp đồng)
stipulation(điều khoản)
clause(điều khoản, mệnh đề)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp lý Kinh doanh Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Under the terms of'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng, pháp lý hoặc kinh doanh để chỉ sự tuân thủ hoặc ràng buộc bởi các điều khoản đã được quy định. Nó nhấn mạnh rằng một hành động hoặc tình huống diễn ra phù hợp với những gì đã được thỏa thuận trước đó. Cần phân biệt với các cụm từ tương tự như 'in accordance with', 'pursuant to' vốn có sắc thái tương tự nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể hơn hoặc trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under of

'Under' thể hiện sự phụ thuộc hoặc tuân thủ. 'Of' kết nối 'terms' với đối tượng mà các điều khoản đó áp dụng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Under the terms of'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)