pyramid scheme
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pyramid scheme'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mô hình kinh doanh tuyển dụng thành viên thông qua lời hứa thanh toán hoặc dịch vụ khi ghi danh người khác vào hệ thống, thay vì cung cấp đầu tư hoặc bán sản phẩm hoặc dịch vụ.
Definition (English Meaning)
A business model that recruits members via a promise of payments or services for enrolling others into the scheme, rather than supplying investments or sale of products or services.
Ví dụ Thực tế với 'Pyramid scheme'
-
"The company was exposed for running a pyramid scheme, preying on vulnerable investors."
"Công ty bị phanh phui vì điều hành một sơ đồ kim tự tháp, lợi dụng các nhà đầu tư dễ bị tổn thương."
-
"Many people lost their life savings in the pyramid scheme."
"Nhiều người đã mất hết tiền tiết kiệm cả đời trong sơ đồ kim tự tháp."
-
"The authorities warned the public about the dangers of pyramid schemes."
"Chính quyền đã cảnh báo công chúng về những nguy hiểm của các sơ đồ kim tự tháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pyramid scheme'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pyramid scheme
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pyramid scheme'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pyramid scheme dựa trên việc tuyển dụng thành viên mới hơn là tạo ra doanh thu từ bán hàng thực tế. Những người tham gia ban đầu kiếm tiền từ việc tuyển dụng người mới, nhưng hệ thống thường sụp đổ khi không còn đủ người mới để tuyển dụng, dẫn đến thua lỗ cho những người tham gia sau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'He was involved in a pyramid scheme.' (Anh ta tham gia vào một sơ đồ kim tự tháp.) 'They fell victim to a pyramid scheme.' (Họ trở thành nạn nhân của một sơ đồ kim tự tháp.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pyramid scheme'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.