investment fraud
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Investment fraud'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại tội phạm kinh tế trong đó cá nhân hoặc công ty lừa dối các nhà đầu tư bằng cách xuyên tạc thông tin, thao túng giá thị trường hoặc thực hiện các hành vi gian lận khác để thu lợi tài chính.
Definition (English Meaning)
A type of white-collar crime where individuals or companies deceive investors by misrepresenting information, manipulating market prices, or engaging in other dishonest practices to obtain financial gain.
Ví dụ Thực tế với 'Investment fraud'
-
"The company was accused of investment fraud after it misled investors about the profitability of its projects."
"Công ty bị cáo buộc gian lận đầu tư sau khi đánh lừa các nhà đầu tư về lợi nhuận của các dự án của mình."
-
"Investment fraud can take many forms, from Ponzi schemes to misleading marketing materials."
"Gian lận đầu tư có thể có nhiều hình thức, từ mô hình Ponzi đến tài liệu marketing gây hiểu lầm."
-
"The government is cracking down on investment fraud to protect consumers."
"Chính phủ đang trấn áp gian lận đầu tư để bảo vệ người tiêu dùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Investment fraud'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: investment fraud
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Investment fraud'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với các loại lừa đảo thông thường, 'investment fraud' đặc biệt liên quan đến các khoản đầu tư tài chính. Nó thường tinh vi và khó phát hiện. Cần phân biệt với 'securities fraud' (gian lận chứng khoán), một dạng cụ thể hơn của investment fraud.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng khi nói về hành vi gian lận trong một lĩnh vực đầu tư cụ thể (ví dụ: 'fraud in real estate investment'). 'of' được sử dụng khi nói về bản chất của hành vi gian lận ('a case of investment fraud').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Investment fraud'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.