(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ponzi scheme
C1

ponzi scheme

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mô hình Ponzi lừa đảo Ponzi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ponzi scheme'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hình thức lừa đảo, trong đó niềm tin vào sự thành công của một doanh nghiệp không tồn tại được thúc đẩy bằng cách trả lợi nhuận nhanh chóng cho các nhà đầu tư ban đầu từ tiền đầu tư của các nhà đầu tư sau.

Definition (English Meaning)

A form of fraud in which belief in the success of a nonexistent enterprise is fostered by the payment of quick returns to the first investors from money invested by later investors.

Ví dụ Thực tế với 'Ponzi scheme'

  • "The company was revealed to be running a Ponzi scheme, defrauding investors of millions of dollars."

    "Công ty bị phát hiện đang điều hành một mô hình Ponzi, lừa đảo các nhà đầu tư hàng triệu đô la."

  • "He was arrested for running a Ponzi scheme that defrauded thousands of people."

    "Anh ta bị bắt vì điều hành một mô hình Ponzi lừa đảo hàng ngàn người."

  • "Many people lost their life savings in the Ponzi scheme."

    "Nhiều người đã mất hết tiền tiết kiệm cả đời trong mô hình Ponzi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ponzi scheme'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ponzi scheme
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

fraud(gian lận)
investment scam(lừa đảo đầu tư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Ponzi scheme'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ponzi scheme là một loại hình lừa đảo đầu tư, trong đó người tổ chức trả lợi nhuận cho các nhà đầu tư ban đầu bằng tiền từ các nhà đầu tư mới, thay vì từ lợi nhuận thực sự kiếm được. Mô hình này chỉ có thể duy trì khi có đủ nhà đầu tư mới tham gia. Khi dòng tiền vào chậm lại hoặc dừng lại, mô hình sụp đổ, và hầu hết các nhà đầu tư mất tiền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ponzi scheme'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should have known that investment opportunity was a ponzi scheme.
Anh ấy lẽ ra nên biết cơ hội đầu tư đó là một trò lừa đảo Ponzi.
Phủ định
You mustn't fall for another ponzi scheme; be careful!
Bạn không được mắc bẫy một trò lừa đảo Ponzi khác; hãy cẩn thận!
Nghi vấn
Could that proposal actually be a ponzi scheme in disguise?
Liệu đề xuất đó có thực sự là một trò lừa đảo Ponzi trá hình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)