interpretive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interpretive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc cung cấp một sự diễn giải.
Definition (English Meaning)
Relating to or providing an interpretation.
Ví dụ Thực tế với 'Interpretive'
-
"The museum offers interpretive displays that explain the history of the region."
"Bảo tàng cung cấp các trưng bày diễn giải giúp giải thích lịch sử của khu vực."
-
"The anthropologist provided an interpretive account of the tribe's rituals."
"Nhà nhân chủng học đã cung cấp một bản tường thuật diễn giải về các nghi lễ của bộ tộc."
-
"The artist's work is highly interpretive, leaving room for individual understanding."
"Tác phẩm của nghệ sĩ mang tính diễn giải cao, tạo không gian cho sự hiểu biết cá nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interpretive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: interpretive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interpretive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'interpretive' thường được sử dụng để mô tả các phương pháp, cách tiếp cận hoặc sản phẩm mà trong đó việc diễn giải, giải thích đóng vai trò quan trọng. Nó nhấn mạnh tính chủ quan và góc nhìn cá nhân trong việc hiểu và trình bày thông tin. Khác với 'descriptive' (mô tả) vốn chỉ đơn thuần nêu ra các sự kiện, 'interpretive' đi sâu vào ý nghĩa và hàm ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'interpretive of' thường được dùng để chỉ rõ đối tượng hoặc khía cạnh mà sự diễn giải hướng đến. Ví dụ: 'an interpretive reading of a poem' (một cách đọc diễn giải một bài thơ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interpretive'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum offers interpretive tours that explain the art in detail.
|
Bảo tàng cung cấp các tour diễn giải, giải thích chi tiết về nghệ thuật. |
| Phủ định |
The critic's review was not interpretive; it was simply descriptive.
|
Bài đánh giá của nhà phê bình không mang tính diễn giải; nó chỉ đơn thuần là mô tả. |
| Nghi vấn |
Is this an interpretive dance performance, or is it more abstract?
|
Đây có phải là một buổi biểu diễn múa diễn giải hay là một buổi biểu diễn trừu tượng hơn? |