(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quantum physics
C1

quantum physics

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vật lý lượng tử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quantum physics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành vật lý nghiên cứu về cơ học lượng tử.

Definition (English Meaning)

The branch of physics concerned with quantum mechanics.

Ví dụ Thực tế với 'Quantum physics'

  • "Quantum physics explains the behavior of matter and energy at the atomic and subatomic levels."

    "Vật lý lượng tử giải thích hành vi của vật chất và năng lượng ở cấp độ nguyên tử và hạ nguyên tử."

  • "Quantum physics is used in the development of new technologies."

    "Vật lý lượng tử được sử dụng trong việc phát triển các công nghệ mới."

  • "Understanding quantum physics requires advanced mathematical skills."

    "Để hiểu vật lý lượng tử, cần có kỹ năng toán học cao cấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quantum physics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: quantum physics
  • Adjective: quantum
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Quantum physics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này chỉ một lĩnh vực vật lý rất chuyên sâu, nghiên cứu các hiện tượng ở cấp độ nguyên tử và hạ nguyên tử. Nó khác biệt so với vật lý cổ điển (classical physics) vốn mô tả thế giới vĩ mô.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'research in quantum physics' (nghiên cứu trong vật lý lượng tử); 'the principles of quantum physics' (các nguyên tắc của vật lý lượng tử). Giới từ 'of' thường dùng để chỉ thuộc tính hoặc lĩnh vực liên quan.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quantum physics'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I understood quantum physics better; it seems so fascinating.
Tôi ước tôi hiểu vật lý lượng tử tốt hơn; nó có vẻ rất hấp dẫn.
Phủ định
If only the professor wouldn't use so much quantum jargon; it's hard to follow the lecture.
Giá mà giáo sư không sử dụng quá nhiều thuật ngữ lượng tử; thật khó để theo kịp bài giảng.
Nghi vấn
If only someone could explain quantum entanglement in simpler terms, would I finally understand it?
Giá mà ai đó có thể giải thích sự vướng víu lượng tử bằng những thuật ngữ đơn giản hơn, liệu tôi có thể hiểu được nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)