quartet
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quartet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm bốn người chơi nhạc hoặc hát cùng nhau.
Definition (English Meaning)
A group of four people playing music or singing together.
Ví dụ Thực tế với 'Quartet'
-
"The string quartet played beautifully."
"Dàn nhạc dây bốn người chơi rất hay."
-
"The barber shop quartet entertained the crowd."
"Nhóm tứ ca hớt tóc đã làm khán giả thích thú."
-
"The Beethoven string quartets are considered masterpieces."
"Các bản tứ tấu đàn dây của Beethoven được coi là những kiệt tác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quartet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quartet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quartet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ một nhóm nhạc cổ điển gồm bốn nhạc công hoặc ca sĩ. Có thể dùng để chỉ bất kỳ nhóm bốn người nào biểu diễn cùng nhau, nhưng thường mang tính trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"quartet of musicians/singers": chỉ rõ nhóm bốn người này là nhạc công hoặc ca sĩ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quartet'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The band performed a beautiful quartet.
|
Ban nhạc đã trình diễn một bản tứ tấu tuyệt vời. |
| Phủ định |
Seldom have I heard such a poorly rehearsed quartet.
|
Hiếm khi tôi nghe một bản tứ tấu được tập dượt kém như vậy. |
| Nghi vấn |
Had the quartet practiced more, would their performance have been better?
|
Nếu ban tứ tấu tập luyện nhiều hơn, liệu buổi biểu diễn của họ có tốt hơn không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The string quartet is performing tonight.
|
Tứ tấu đàn dây sẽ biểu diễn tối nay. |
| Phủ định |
The local quartet isn't very popular.
|
Tứ tấu địa phương không được nổi tiếng lắm. |
| Nghi vấn |
Is that quartet going to win the competition?
|
Tứ tấu đó có giành chiến thắng trong cuộc thi không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The quartet played beautifully at the concert last night.
|
Tốp bốn nhạc công đã chơi rất hay tại buổi hòa nhạc tối qua. |
| Phủ định |
The quartet did not rehearse together before the performance.
|
Tốp bốn nhạc công đã không tập luyện cùng nhau trước buổi biểu diễn. |
| Nghi vấn |
Did the quartet win the music competition last year?
|
Có phải tốp bốn nhạc công đã thắng cuộc thi âm nhạc năm ngoái không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The quartet's performance was breathtaking.
|
Màn trình diễn của nhóm tứ tấu thật ngoạn mục. |
| Phủ định |
The quartet's rehearsal wasn't as polished as the final show.
|
Buổi diễn tập của nhóm tứ tấu không được trau chuốt bằng buổi biểu diễn cuối cùng. |
| Nghi vấn |
Was the quartet's interpretation of the piece well-received?
|
Phần diễn giải bản nhạc của nhóm tứ tấu có được đón nhận nồng nhiệt không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I could join their string quartet; they sound amazing.
|
Tôi ước tôi có thể tham gia nhóm tứ tấu đàn dây của họ; họ nghe thật tuyệt vời. |
| Phủ định |
If only the quartet hadn't decided to disband; their music was truly special.
|
Giá như nhóm tứ tấu không quyết định giải tán; âm nhạc của họ thực sự đặc biệt. |
| Nghi vấn |
I wish the school would fund another quartet. Would it make a big difference to the music program?
|
Tôi ước trường sẽ tài trợ cho một nhóm tứ tấu khác. Liệu nó có tạo ra một sự khác biệt lớn cho chương trình âm nhạc không? |