quasi-experimental design
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quasi-experimental design'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại thiết kế nghiên cứu, trong đó nhà nghiên cứu cố gắng thiết lập mối quan hệ nhân quả giữa biến độc lập và biến phụ thuộc, nhưng thiếu một hoặc nhiều đặc điểm của một thử nghiệm thực sự, chẳng hạn như phân công ngẫu nhiên.
Definition (English Meaning)
A type of research design where a researcher attempts to establish a cause-and-effect relationship between an independent and dependent variable, but lacks one or more characteristics of a true experiment, such as random assignment.
Ví dụ Thực tế với 'Quasi-experimental design'
-
"The researchers employed a quasi-experimental design to assess the impact of the new program on student performance."
"Các nhà nghiên cứu đã sử dụng một thiết kế bán thực nghiệm để đánh giá tác động của chương trình mới đối với kết quả học tập của học sinh."
-
"A quasi-experimental design was used to study the effects of a new teaching method in a school."
"Một thiết kế bán thực nghiệm đã được sử dụng để nghiên cứu ảnh hưởng của một phương pháp giảng dạy mới trong một trường học."
-
"Due to ethical concerns, a true experiment could not be conducted, so a quasi-experimental design was chosen instead."
"Do lo ngại về đạo đức, một thử nghiệm thực sự không thể được tiến hành, vì vậy thay vào đó, một thiết kế bán thực nghiệm đã được chọn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quasi-experimental design'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: design
- Adjective: quasi-experimental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quasi-experimental design'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thiết kế bán thực nghiệm được sử dụng khi không thể hoặc không đạo đức khi tiến hành một thử nghiệm thực sự. Nó thường được sử dụng trong các nghiên cứu trong thế giới thực, nơi việc kiểm soát tất cả các biến là không thể. Kết quả từ các nghiên cứu bán thực nghiệm cần được giải thích một cách thận trọng do thiếu kiểm soát các biến gây nhiễu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"In" được sử dụng để chỉ ngữ cảnh của thiết kế. Ví dụ: 'This quasi-experimental design was used in educational research.' "For" được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng của thiết kế. Ví dụ: 'This is a quasi-experimental design for evaluating the effectiveness of a new treatment.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quasi-experimental design'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Researchers have often used a quasi-experimental design when conducting studies in educational settings.
|
Các nhà nghiên cứu thường sử dụng thiết kế bán thực nghiệm khi tiến hành các nghiên cứu trong môi trường giáo dục. |
| Phủ định |
The team has not implemented a quasi-experimental design due to ethical concerns about control groups.
|
Nhóm nghiên cứu đã không triển khai thiết kế bán thực nghiệm do lo ngại về đạo đức liên quan đến các nhóm kiểm soát. |
| Nghi vấn |
Has the university adopted a quasi-experimental approach for evaluating the effectiveness of its new programs?
|
Trường đại học đã áp dụng phương pháp bán thực nghiệm để đánh giá hiệu quả của các chương trình mới của mình chưa? |