(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ independent variable
C1

independent variable

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

biến độc lập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Independent variable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một biến số được thay đổi một cách có chủ ý trong một thí nghiệm để quan sát ảnh hưởng của nó đến biến phụ thuộc.

Definition (English Meaning)

A variable that is intentionally changed in an experiment to observe its effect on a dependent variable.

Ví dụ Thực tế với 'Independent variable'

  • "In this experiment, the amount of fertilizer is the independent variable."

    "Trong thí nghiệm này, lượng phân bón là biến độc lập."

  • "The researcher manipulated the independent variable to see its impact on test scores."

    "Nhà nghiên cứu đã điều chỉnh biến độc lập để xem tác động của nó đến điểm số bài kiểm tra."

  • "The independent variable is plotted on the x-axis of the graph."

    "Biến độc lập được vẽ trên trục x của đồ thị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Independent variable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: variable
  • Adjective: independent
  • Adverb: independently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

control variable(biến kiểm soát)
extraneous variable(biến ngoại sinh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Khoa học (Nói chung)

Ghi chú Cách dùng 'Independent variable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Biến độc lập là biến được nhà nghiên cứu điều khiển hoặc thay đổi để xem liệu nó có ảnh hưởng đến biến phụ thuộc hay không. Nó là nguyên nhân giả định trong mối quan hệ nhân quả. Nó đối lập với biến phụ thuộc, là biến được đo lường hoặc quan sát để xem liệu nó có bị ảnh hưởng bởi biến độc lập hay không. Trong nghiên cứu, cần kiểm soát chặt chẽ các biến độc lập để đảm bảo kết quả chính xác và đáng tin cậy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

Khi sử dụng 'on', nhấn mạnh tác động trực tiếp: 'the effect *on* the dependent variable'. Khi dùng 'of', thường chỉ mối quan hệ thuộc tính: 'the range *of* the independent variable'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Independent variable'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the researcher controlled the independent variable carefully ensured the experiment's validity.
Việc nhà nghiên cứu kiểm soát cẩn thận biến độc lập đảm bảo tính hợp lệ của thí nghiệm.
Phủ định
Whether the student truly understood the independent variable was not clear from their report.
Việc học sinh có thực sự hiểu biến độc lập hay không không rõ ràng từ báo cáo của họ.
Nghi vấn
What impact the independent variable has on the dependent variable is the core question of this study.
Biến độc lập có tác động như thế nào đến biến phụ thuộc là câu hỏi cốt lõi của nghiên cứu này.

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The researcher was carefully adjusting the independent variable throughout the experiment to observe its effect on the dependent variable.
Nhà nghiên cứu đã cẩn thận điều chỉnh biến độc lập trong suốt thí nghiệm để quan sát ảnh hưởng của nó lên biến phụ thuộc.
Phủ định
They weren't considering the independent variable when they were analyzing the results of the study.
Họ đã không xem xét biến độc lập khi họ đang phân tích kết quả của nghiên cứu.
Nghi vấn
Were you controlling the independent variable when you noticed the anomaly in the data?
Bạn có đang kiểm soát biến độc lập khi bạn nhận thấy sự bất thường trong dữ liệu không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Researchers used to manipulate the independent variable to observe its effect on the dependent variable.
Các nhà nghiên cứu đã từng thao tác biến độc lập để quan sát ảnh hưởng của nó lên biến phụ thuộc.
Phủ định
The control group didn't use to have the independent variable applied to them.
Nhóm đối chứng đã không được áp dụng biến độc lập.
Nghi vấn
Did scientists use to think that this factor was an independent variable?
Các nhà khoa học đã từng nghĩ rằng yếu tố này là một biến độc lập phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)